Page 118 - Sổ tay Sinh viên 2020
P. 118

19. NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC -  KHOA SƯ PHẠM

                                                      HỌC KỲ 1

                                                                                      Tín chỉ
            TT  MÃ HP                       Tên học phần
                                                                            Tổng   LT   TH   BB    TC
             1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                               3     3    0     3
             2  SP211002  Dẫn luận ngôn ngữ                                  2     2    0     2
             3  SP211006  Xã hội học đại cương                               2     2    0           2
             4  SP211009  Nhân học đại cương                                 2     2    0
             5  FL211011  Tiếng Anh 1                                        3     3    0     3
             6  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                        1     0    1     1
             7  SP211039  Cờ vua 1                                           1     0    1
             8  SP212025  Văn học thiếu nhi                                  3     3    0     3
             9  SP212564  Toán học 1                                         2     2    0     2
             10  SP211023  Tâm lí học giáo dục                               3     3    0     3
                                      Tổng học kỳ 1                                           17    2

                                                      HỌC KỲ 2

                                                                                      Tín chỉ
             TT  MÃ HP                      Tên học phần
                                                                            Tổng   LT   TH   BB    TC
              1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác – Lênin                      2     2    0     2
              2  SP211003 Cơ sở văn hóa Việt Nam                             2     2    0           2
              3  SP211018 Đại cương văn hóa các dân tộc thiểu số Tây Nguyên   2    2    0
              4  KT212202 Kĩ năng mềm                                        2     1    1     2
              5  FL211012 Tiếng Anh 2                                        3     3    0     3
              6  SP211031 Thống kê trong Khoa học giáo dục                   2     2    0           2
              7  KC211027 Tin học đại cương                                  2     1    1
              8  KC211026 Khoa học môi trường                                2     2    0           2
              9  KC211030 Sinh lí học trẻ em                                 2     2    0
             10  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                                 1     0    1
             11  SP211034 Bơi lội cơ bản                                     1     0    1
             12  SP211035 Cầu lông cơ bản                                    1     0    1           1
             13  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                    1     0    1
             14  SP211040 Cờ vua 2                                           1     0    1
             15  SP211502 Tiếng Việt 1                                       2     2    0     2
             16  SP211025 Giáo dục học tiểu học                              3     3    0     3
                                      Tổng học kỳ 2                                           12    7

                                                      HỌC KỲ 3

                                                                                      Tín chỉ
             TT  MÃ HP                      Tên học phần
                                                                            Tổng   LT   TH   BB    TC
              1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                          2     2    0     2
              2  FL211013 Tiếng Anh 3                                        3     3    0     3
              3  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1    0     1
              4  SP211037 Teakwondo cơ bản                                   1     0    1
              5  SP211038 Bóng đá cơ bản                                     1     0    1           1
              6  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                     1     0    1
              7  SP211041 Cờ vua 3                                           1     0    1
                         Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt
              8  QP211011                                                    3     3    0     3
                         Nam
              9  QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh                     2     2    0     2
             10  QP211012 Quân sự chung                                      1    0.7   0.3   1
             11  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật          2     0    2     2
             12  SP211503 Tiếng Việt 2                                       2     2    0     2
             13  SP212565 Toán học 2                                         2     2    0     2
             14  SP212022 Cơ sở Tự nhiên & Xã hội 1                          2     2    0     2
                                                          94
   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123