Page 109 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 109

13  KT212201 Marketing                                           3    3    0     3
                                          Tổng kỳ 3                                             15    3

                                                       HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2    2    0     2
                 2  FL211014 Tiếng Anh 4                                         3    3    0     3
                 3  KT212502 Nguyên lý thống kê                                  3    2    1     3
                 4  KT212509 Luật kinh tế                                        3    3    0     3
                 5  KT212401 Tài chính – Tiền tệ                                 3    3    0     3
                 6  KT212301 Nguyên lý kế toán                                   3    3    0     3
                                          Tổng kỳ 4                                             17    0

                                                       HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                                2  1.5  0.5     2
                 2  NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học                     2  1.5  0.5     2
                 3  KT213612 Luật thương mại                                     2    2    0     2
                 4  KT213701 Hành vi khách hàng                                  2    2    0     2
                 5  KT213216 Tâm lý học quản trị kinh doanh                      2    2    0     2
                 6  KT213203 Quản trị chiến lược                                 3    3    0     3
                 7  KT213105 Kinh tế quốc tế                                     3    3    0
                 8  KT213230 Kinh tế thương mại                                  3    3    0          3
                 9  KT213304 Kế toán quản trị                                    3    3    0
                10  KT213706 Giao tiếp kinh doanh                                2    2    0          2
                11  KT213231 Giao dịch và đàm phán kinh doanh                    2    2    0
                                          Tổng kỳ 5                                             13    5

                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam                      2  1.4  0.6     2
                 2  KT213007 Khởi nghiệp                                         2  1.5  0.5     2
                 3  KT213205 Quản trị tài chính                                  3    3    0     3
                 4  KT213209 Quản trị chất lượng                                 2    2    0     2
                 5  KT213709 Quản trị chuỗi cung ứng                             2    2    0     2
                 6  KT213705 Marketing thương mại                                3    3    0     3
                 7  KT213213 Quản trị quan hệ khách hàng                         2    2    0     2
                 8  KT213412 Thị trường chứng khoán                              2    2    0          2
                 9  KT213405 Thuế                                                2    2    0
                                          Tổng kỳ 6                                             16    2

                                                       HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  KT213712 Marketing kỹ thuật số                               2    2    0           2
                 2  KT213217 Quản trị dự án đầu tư                               2    2    0
                 3  KT213204 Quản trị nhân sự                                    3    3    0     3

                                                           91
   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114