Page 115 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 115

HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
                TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1   ML211031  Kinh tế chính trị Mác-Lênin                       2    2    0     2
                 2    FL211013  Tiếng Anh 3                                      3    3    0     3
                 3    NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                  2  1.5  0.5     2
                 4    KT212401  Tài chính - tiền tệ                              3    3    0     3
                 5    KT212507  Toán kinh tế                                     2    2    0     2
                 6    KT212510  Soạn thảo văn bản và hợp đồng                    2  1.5  0.5     2
                 7    KT212301  Nguyên lý kế toán                                3    3    0     3
                 8    KT213511  Thống kê doanh nghiệp                            2  1.5  0.5
               90     KT213513  Thống kê kinh tế                                 2  1.5  0.5          2
                                          Tổng kỳ 4                                             18    2

                                                       HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1   ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                         2    2    0     2
                 2    KT213007  Khởi nghiệp                                      2  1.5  0.5     2
                 3    FL211014  Tiếng Anh 4                                      3    3    0     3
                 4    KT213434  Kinh tế lượng                                    2  1.5  0.5     2
                 5    KT213013  Kinh tế phát triển 1                             3    3    0     3
                 6    KT213132  Kinh tế vi mô 2                                  3    3    0     3
                 7    KT213131  Kinh tế vĩ mô 2                                  3    3    0     3
                                          Tổng kỳ 5                                             18    0
                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1    KT213107  Kinh tế nguồn nhân lực                           2    2    0     2
                 2   ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                              2  1.5  0.5     2
                 3    KT213023  Tiếng anh ứng dụng trong kinh tế                 3    3    0     3
                 4    KT213022  Kinh tế biến đổi khí hậu                         2    2    0     2
                 5    KT213017  Kinh tế phát triển 2                             3    3    0     3
                 6    KT213018  Kinh tế vùng                                     2    2    0     2
                 7    KT213134  Kinh tế quốc tế                                  3    3    0     3
                                          Tổng kỳ 6                                             17    0
                                                       HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
                TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1    KT213145  Kinh tế thương mại và dịch vụ                    3    3    0
                 2    KT213146  Kinh tế công nghiệp                              3    3    0          3
                 3    KT213014  Kinh tế sản xuất ứng dụng                        3    3    0
                 4    KT216192  Chương trình phát triển KT - XH                  2    2    0     2
                 5    KT213147  Phân tích lợi ích và chi phí                     3    3    0     3
                 6    KT213015  Dự báo phát triển KT - XH                        3    3    0          3
                 7    KT213016  Phân tích chính sách phát triển                  3    3    0
                 8    KT213021  Tài chính phát triển                             2    2    0     2
                 9    KT213020  Phát triển bền vững                              2    2    0     2
                10  KT216197  Thực tập nghề nghiệp                               4    0    4     4
                                          Tổng kỳ 7                                             13    6

                                                           95
   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120