Page 156 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 156

23. NGÀNH GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ - KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ

                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211030 Triết học Mác-Lênin                                  3    3     0     3
                2  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                         2    2     0     2
                3  FL211011  Tiếng Anh 1                                         3    3     0     3
                4  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                         1    0     1          1
                5  SP211039  Cờ vua 1                                            1    0     1
                6  ML211004 Logic học                                            2    2     0     2
                7  KT212202 Kỹ năng mềm                                          2    2     0     2
                8  KC211026 Khoa học môi trường                                  2    2     0     2
                                          Tổng kỳ 1                                              14    1

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác-Lênin                         2    2     0     2
                2  SP211008  Lịch sử văn minh thế giới                          2    2     0          2
                3  SP211020  Đại cương lịch sử thế giới                         2    2     0
                4  FL211012  Tiếng Anh 2                                        3    3     0     3
                5  KC211027 Tin học đại cương                                   2    1     1     2
                6  ML211015 Đạo đức học Mác-Lênin                               2    2     0     2
                7  ML212033 Quan hệ quốc tế                                     2    2     0     2
                8  SP211033  Bóng chuyền cơ bản
                9  SP211034  Bơi lội cơ bản                                     1    0     1
                10  SP211035  Cầu lông cơ bản                                   1    0     1          1
                11  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                   1    0     1
                12  SP211040  Cờ vua 2                                          1    0     1
                13  ML215065 Triết học về con người                             2    2     0     2
                14  ML211005 Lịch sử các học thuyết kinh tế                     2    2     0     2
                                         Tổng kỳ 2                                              15    3

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2    2     0     2
                2  SP211023  Tâm lý học giáo dục                                3    3     0     3
                3  FL211013  Tiếng Anh 3                                        3    3     0     3
                4  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1    0     1
                5  SP211037  Taekwondo cơ bản                                   1    0     1
                6  SP211038  Bóng đá cơ bản                                     1    0     1          1
                7  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                     1    0     1
                8  SP211041  Cờ vua 3                                           1    0     1
                               Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                9  QP211011                                                     3    3     0     3
                               Cộng sản Việt Nam
                10  QP211006  Công tác quốc phòng và an  ninh                   2    2     0     2
                11  QP211012  Quân sự chung                                     1    0.7  0.3    1
                12  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2    0     2     2

                                                           141
   151   152   153   154   155   156   157   158   159   160   161