Page 123 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 123

HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
                    TT     Mã HP                    Tên học phần
                                                                                Tổng LT  TH  BB  TC
                     1   ML211031  Kinh tế chính trị Mác-Lênin                    2   2    0    2
                     2    FL211013  Tiếng Anh 3                                   3   3    0    3
                     3    NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học               2  1.5  0.5   2
                     4    KT212401  Tài chính - tiền tệ                           3   3    0    3
                     5    KT212507  Toán kinh tế                                  2   2    0    2
                     6    KT212510  Soạn thảo văn bản và hợp đồng                 2  1.5  0.5    2
                     7    KT212301  Nguyên lý kế toán                             3   3    0    3
                     8    KT213511  Thống kê doanh nghiệp                         2  1.5  0.5         2
                    90    KT213513  Thống kê kinh tế                              2  1.5  0.5
                                             Tổng kỳ 4                                          18    2

                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                    TT     Mã HP                    Tên học phần
                                                                                Tổng LT  TH  BB  TC
                     1   ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                      2   2    0    2
                     2    KT213007  Khởi nghiệp                                   2  1.5  0.5   2
                     3    FL211014  Tiếng Anh 4                                   3   3    0    3
                     4    KT213434  Kinh tế lượng                                 2  1.5  0.5   2
                     5    KT213013  Kinh tế phát triển 1                          3   3    0    3
                     6    KT213132  Kinh tế vi mô 2                               3   3    0    3
                     7    KT213131  Kinh tế vĩ mô 2                               3   3    0    3
                                             Tổng kỳ 5                                          18    0
                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                    TT     Mã HP                    Tên học phần
                                                                                Tổng LT  TH  BB  TC
                     1    KT213107  Kinh tế nguồn nhân lực                        2   2    0    2
                     2   ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                           2  1.5  0.5   2
                     3    KT213023  Tiếng anh ứng dụng trong kinh tế              3   3    0    3
                     4    KT213022  Kinh tế biến đổi khí hậu                      2   2    0    2
                     5    KT213017  Kinh tế phát triển 2                          3   3    0    3
                     6    KT213018  Kinh tế vùng                                  2   2    0    2
                     7    KT213134  Kinh tế quốc tế                               3   3    0    3
                                             Tổng kỳ 6                                          17    0
                                                         HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
                    TT     Mã HP                    Tên học phần
                                                                                Tổng LT  TH  BB  TC
                     1    KT213145  Kinh tế thương mại và dịch vụ                 3   3    0
                     2    KT213146  Kinh tế công nghiệp                           3   3    0          3
                     3    KT213014  Kinh tế sản xuất ứng dụng                     3   3    0
                     4    KT216192  Chương trình phát triển KT - XH               2   2    0    2
                     5    KT213147  Phân tích lợi ích và chi phí                  3   3    0    3
                     6    KT213015  Dự báo phát triển KT - XH                     3   3    0          3
                     7    KT213016  Phân tích chính sách phát triển               3   3    0
                     8    KT213021  Tài chính phát triển                          2   2    0    2
                     9    KT213020  Phát triển bền vững                           2   2    0    2
                     10  KT216197  Thực tập nghề nghiệp                           4   0    4    4

                                                             93
   118   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128