Page 164 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 164

23. NGÀNH GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ - KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ

                                                         HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211030 Triết học Mác-Lênin                             3    3     0    3
                     2  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                    2    2     0    2
                     3  FL211011  Tiếng Anh 1                                    3    3     0    3
                     4  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                    1    0     1
                     5  SP211039  Cờ vua 1                                       1    0     1         1
                     6  ML211004 Logic học                                       2    2     0    2
                     7  KT212202 Kỹ năng mềm                                     2    2     0    2
                     8  KC211026 Khoa học môi trường                             2    2     0    2
                                            Tổng kỳ 1                                           14    1

                                                         HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác-Lênin                    2     2    0    2
                     2  SP211008  Lịch sử văn minh thế giới                     2     2    0          2
                     3  SP211020  Đại cương lịch sử thế giới                    2     2    0
                     4  FL211012  Tiếng Anh 2                                   3     3    0    3
                     5  KC211027 Tin học đại cương                              2     1    1    2
                     6  ML211015 Đạo đức học Mác-Lênin                          2     2    0    2
                     7  ML212033 Quan hệ quốc tế                                2     2    0    2
                     8  SP211033  Bóng chuyền cơ bản
                     9  SP211034  Bơi lội cơ bản                                1     0    1
                    10  SP211035  Cầu lông cơ bản                               1     0    1          1
                    11  SP211042  Bóng bàn cơ bản                               1     0    1
                    12  SP211040  Cờ vua 2                                      1     0    1
                    13  ML215065 Triết học về con người                         2     2    0    2
                    14  ML211005 Lịch sử các học thuyết kinh tế                 2     2    0    2
                                            Tổng kỳ 2                                           15    3

                                                         HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                    TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                     1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                      2     2    0    2
                     2  SP211023  Tâm lý học giáo dục                           3     3    0    3
                     3  FL211013  Tiếng Anh 3                                   3     3    0    3
                     4  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                      1     0    1
                     5  SP211037  Taekwondo cơ bản                              1     0    1
                     6  SP211038  Bóng đá cơ bản                                1     0    1          1
                     7  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                1     0    1
                     8  SP211041  Cờ vua 3                                      1     0    1
                                  Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                     9  QP211011                                                3     3    0    3
                                  Cộng sản Việt Nam
                    10  QP211006 Công tác quốc phòng và an  ninh                2     2    0    2
                    11  QP211012 Quân sự chung                                  1    0.7  0.3   1


                                                            120
   159   160   161   162   163   164   165   166   167   168   169