Page 219 - Sổ tay Sinh viên 2022
P. 219

Tín chỉ
                    TT  Mã HP                   Tên học phần
                                                                            Tổng  LT  TH  BB        TC
                                   Đảng Cộng sản Việt Nam
                     9  QP211006  Công tác Quốc phòng vàan ninh               2     2     0    2
                    10  QP211012  Quân sự chung                               1    0.7  0.3    1
                    11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật   2     0     2    2
                    12  KC211006  Xác suất thống kê                           2     2     0    2
                    13  KC213345  Hóa học kim loại                            3     3     0    3
                    14  KC213324  Nhiệt động lực học hóa học                  2     2     0    2
                                            Tổng kỳ 3                                         20     1

                                                         HỌC KỲ 4
                                                                                      Tín chỉ
                    TT   Mã HP                  Tên học phần
                                                                          Tổng    LT  TH  BB  TC
                     1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                   2     2     0    2
                     2  FL211014  Tiếng Anh 4                                 3     3     0    3
                     3  KC213344  Hóa học phi kim                             2     2     0    2
                     4  KC213314  TH Hóa vô cơ                                1     0     1    1
                     5  KC213316  Hydrocarbon                                 2     2     0    2
                     6  KC213319  Hóa phân tích định tính                     2     2     0    2
                     7  KC213325  Động học xúc tác                            2     2     0    2
                     8  SP211024  Giáo dục học phổ thông                      3     3     0    3
                     9  SP211023  Tâm lí giáo dục                             3     3     0    3
                                            Tổng kỳ 4                                         20     0

                                                         HỌC KỲ 5
                                                                                      Tín chỉ
                    TT Mã HP                    Tên học phần
                                                                          Tổng    LT  TH  BB  TC
                     1  KT213007  Khởi nghiệp                                 2    1.5  0.5    2
                                   Nhập môn cơ học lượng tử và hóa lượng
                     2  KC212313                                              3     3     0    3
                                   tử
                     3  KC213357  Hợp chất có nhóm chức                       3     3     0    3
                     4  KC213321  Hóa phân tích định lượng                    3     3     0    3
                     5  KC214344  Lí luận dạy học hóa học                     3     2     1    3
                     6  KC214348  Kiến tập sư phạm                            2     0     2    2
                                            Tổng kỳ 5                                         16     0

                                                         HỌC KỲ 6
                                                                                      Tín chỉ
                    TT Mã HP                    Tên học phần
                                                                            Tổng  LT  TH  BB        TC
                     1  SP211005  Quản lí hành chính NN và QLGD & ĐT          1     1    0     1
                     2  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                        2    1.5  0.5    2
                     3  KC213326  Điện hóa học                                2     2    0     2
                     4  KC211061  Phương pháp NCKH khối tự nhiên              2     2    0     2
                     5  KC212311  Đối xứng phân tử và lí thuyết nhóm          1     1    0     1
                     6  KC213318  TH hóa hữu cơ                               1     0    1     1
                     7  KC213355  TH Hóa phân tích                            1     0    1     1
                     8  KC213322  Các phương pháp phân tích lí – hoá          2     2    0     2


                                                            157
   214   215   216   217   218   219   220   221   222   223   224