Page 150 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 150

20. NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC -  KHOA SƯ PHẠM

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
                TT    MÃ HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                               3     3     0    3
                 3  FL211011     Tiếng Anh 1                                      3     3     0    3
                 4  SP211002     Dẫn luận ngôn ngữ học                            2     2     0    2
                 5  SP212020     Văn học thiếu nhi                                2     2     0    2
                 6  SP212202     Tâm lí học tiểu học                              3     3     0    3
                 7  SP212564     Toán học 1                                       2     2     0    2
                 8  SP211032     Thể dục cơ bản và điền kinh                      1     0     1          1
                 9  SP211039     Cờ vua 1                                         1     0     1
                                         Tổng học kỳ 1                                             15    1

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                          Tín chỉ
                TT    MÃ HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211012     Tiếng Anh 2                                      3     3    0     3
                 2  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                       2     2    0     2
                 3  SP211025     Giáo dục học Tiểu học                            3     3    0     3
                 4  SP211502     Tiếng Việt 1                                     2     2    0     2
                 5  SP212204     Nhập môn Giáo dục tiểu học                       2     2    0     2
                 6  KC211027  Tin học đại cương                                   2     1    1
                 7  SP211031     Thống kê trong Khoa học giáo dục                 2     2    0           2
                 8  SP211003     Cơ sở văn hóa Việt Nam                           2    1.5  0.5
                                 Đại cương văn hóa các dân tộc thiểu số Tây                              2
                 9  SP211018                                                      2    1.5  0.5
                                 Nguyên
                10  SP211033     Bóng chuyền cơ bản                               1     0    1
                11  SP211034     Bơi lội cơ bản                                   1     0    1
                12  SP211035     Cầu lông cơ bản                                  1     0    1           1
                13  SP211040     Cờ vua 2                                         1     0    1
                14  SP211042     Bóng bàn cơ bản                                  1     0    1
                                        Tổng học kỳ 2                                              12    5

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                          Tín chỉ
                TT    MÃ HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211013     Tiếng Anh 3                                      3    3     0     3
                 2  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2    2     0     2
                 3  QP211006  Công tác quốc phòng - An ninh                       2    2     0     2
                                 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                 4  QP211011                                                      3    3     0     3
                                 Cộng sản Việt Nam
                 5  QP211012  Quân sự chung                                       1    0.7  0.3    1
                 6  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật           2    0     2     2
                 7  SP212022     Cơ sở tự nhiên và xã hội 1                       2    2     0     2
                 8  SP212565     Toán học 2                                       2    2     0     2
                 9  SP213216     Giáo dục hòa nhập ở tiểu học                     2    2     0     2
                10  SP213544     Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 1       1    0     1     1

                                                            113
   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154   155