Page 168 - Sổ tay Sinh viên 2023
P. 168

23. NGÀNH GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ - KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                           Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                 Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211011     Tiếng Anh 1                                        3     3    0     3
                2  KC211026     Khoa học môi trường                                2     2    0     2
                3  KT212202     Kỹ năng mềm                                        2     2    0     2
                4  ML211004  Logic học                                             2     2    0     2
                5  ML211030  Triết học Mác - Lênin                                 3     3    0     3
                6  NL211702     Pháp luật Việt Nam đại cương                       2     2    0     2
                7  SP211032     Thể dục cơ bản và điền kinh                        1     0    1          1
                8  SP211039     Cờ vua 1                                           1     0    1
                                           Tổng kỳ 1                                               14    1

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                          Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211012     Tiếng Anh 2                                       3     3    0     3
                2  KC211027     Tin học đại cương                                 2     1    1     2
                3  ML211005  Lịch sử các học thuyết kinh tế                       2     2    0     2
                4  ML211015  Đạo đức học Mác-Lênin                                2     2    0     2
                5  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                        2     2    0     2
                6  ML212033  Quan hệ quốc tế                                      2     2    0     2
                7  ML215065  Triết học về con người                               2     2    0     2
                8  SP211008     Lịch sử văn minh thế giới                         2     2    0           2
                9  SP211020     Đại cương Lịch sử thế giới                        2     2    0
                10 SP211033     Bóng chuyền cơ bản                                1     0    1
                11 SP211034     Bơi lội cơ bản                                    1     0    1
                12 SP211035     Cầu lông cơ bản                                   1     0    1           1
                13 SP211040     Cờ vua 2                                          1     0    1
                14 SP211042     Bóng bàn cơ bản                                   1     0    1
                                          Tổng kỳ 2                                                15    3

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                          Tín chỉ
               TT     Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211013     Tiếng Anh 3                                       3     3    0     3
                2  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                            2     2    0     2
                3  ML213031  Lý luận dạy học giáo dục công dân                    3     2    1     3
                4  ML214003  Giao tiếp sư phạm                                    2     2    0     2
                5  QP211006     Công tác quốc phòng - An ninh                     2     2    0     2
                                Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                6  QP211011                                                       3     3    0     3
                                Cộng sản Việt Nam
                7  QP211012     Quân sự chung                                     1    0.7  0.3    1
                8  QP211013     Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0    2     2
                9  SP211004     Văn hóa học đường                                 1     1    0     1
                10 SP211023     Tâm lý giáo dục                                   3     3    0     3
                11 SP211036     Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1     0    1           1
                                                            125
   163   164   165   166   167   168   169   170   171   172   173