Page 103 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 103

Tín chỉ
             TT      Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              9    KC211027  Tin học đại cương                                    2      1     1     2
              10   KT212201  Marketing                                            3      3     0     3
              11   KT212502  Nguyên lý thống kê                                   3      2     1     3
                                                  Tổng kỳ 3                                         17    1


                                                       HỌC KỲ 4
                                                                                          Tín chỉ
             TT      Mã HP                      Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1    ML211031  Kinh tế chính trị Mác-Lênin                          2      2     0     2
              2     FL211014  Tiếng Anh 4                                         3      3     0     3
              3    KT213151  Kinh tế nông nghiệp                                  3      3     0     3
              4    KT212401  Tài chính - tiền tệ                                  3      3     0     3
              5    KT213132  Kinh tế vi mô 2                                      3      3     0     3
              6    KT213131  Kinh tế vĩ mô 2                                      3      3     0     3
              7    KC211059  Toán cao cấp cho kinh tế                             2      2     0     2
                                                  Tổng kỳ 4                                         19    0


                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                          Tín chỉ
             TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1    ML211005  Lịch sử các học thuyết kinh tế                       2      2     0     2
              2    NL213706  Phương pháp nghiên cứu khoa học                      2     1.5  0.5     2
              3    KT213434  Kinh tế lượng                                        2     1.5  0.5     2
              4    KT212507  Toán kinh tế                                         2      2     0     2
              5    KT213133  Kinh tế phát triển                                   3      3     0     3
              6    KT213107  Kinh tế nguồn nhân lực                               2      2     0          2
              7    KT213245  Quản trị nhân sự                                     2      2     0
              8    KT212301  Nguyên lý kế toán                                    3      3     0     3
              9    KT213511  Thống kê doanh nghiệp                                2     1.5  0.5
              10  KT213513  Thống kê kinh tế                                      2     1.5  0.5          2
              11  KT213432  Lập và thẩm định dự án đầu tư                         2      2     0          2
              12  NL213531  Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)                       2     1.5  0.5
                                                  Tổng kỳ 5                                         14    6


                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                          Tín chỉ
             TT     Mã HP                       Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
              1    ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                            2      2     0     2
              2  KT213007  Khởi nghiệp                                            2     1.5  0.5     2
              3  KT213135  Kinh tế tài nguyên và môi trường                       3      3     0     3
              4  KT213157  Quản lý nhà nước về kinh tế                            2      2     0     2
              5  KT213153  Kinh tế thương mại                                     2      2     0     2
              6  KT213146  Kinh tế công nghiệp                                    3      3     0     3




                                                           87
   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108