Page 98 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 98

3  KT213422 Thẩm định tín dụng                                   2     2    0
                4  KT213426 Định giá tài sản                                     2     2    0         2
                5  KT213432 Lập và thẩm định dự án đầu tư                        2     2    0
                6  KT213429 Phân tích tài chính                                  3     2    1    3
                7  KT213413 Quản trị ngân hàng thương mại                        3     3    0    3
                8  KT213433 Quản trị rủi ro tài chính                            2     2    0         2
                9  KT213424 Đầu tư tài chính                                     2     2    0
                10  KT216497 Thực tập nghề nghiệp                                4     0    4    4
                                          Tổng kỳ 7                                             14    4

                                                       HỌC KỲ 8
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211033 Lịch sử Đảng cộng sản VN                             2    1.4  0.6  2
                2  KT213428 Bảo hiểm                                             2     2    0    2
                1  KT216499 Khoá luận tốt nghiệp                                 10    0   10         10
                2  KT216498 Chuyên đề tốt nghiệp                                 4     0    4         4
                3  KT216491 Tài chính doanh nghiệp nâng cao                      2     1    1         2
                4  KT216492 Tín dụng ngân hàng                                   2     2    0         2
                5  KT216496 Quản trị rủi ro tín dụng                             2     2    0
                6  KT216494 Tài trợ thương mại quốc tế                           2     2    0         2
                7  KT216493 Kinh doanh ngoại hối                                 2     2    0
                                                   Tổng số                                       0    10


















































                                                           84
   93   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103