Page 97 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 97

12  KT212301 Nguyên lý kế toán                                   3     3    0    3
                                          Tổng kỳ 3                                             18    1

                                                       HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                            2     2    0    2
                2  FL211014 Tiếng Anh 4                                          3     3    0    3
                3  KT212502 Nguyên lý thống kê                                   3     2    1    3
                4  KT213221 Quản trị học                                         3     3    0    3
                5  NL213706 Phương pháp NCKH                                     2    1.5  0.5  2
                6  KT213405 Thuế                                                 2     2    0    2
                7  KT213431 Toán tài chính                                       2     2    0    2
                8  KT213315 Kế toán doanh nghiệp                                 3     3    0         3
                9  KT213313 Kế toán hành chính sự nghiệp                         3     3    0
                                          Tổng kỳ 4                                             17    3

                                                       HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT213007 Khởi nghiệp                                          2    1.5  0.5  2
                2  KT213404 Tiền tệ - Ngân hàng                                  2     2    0
                3  KT213436 Luật ngân hàng                                       2     2    0         2
                4  KT213229 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp           2     2    0
                5  KT213402 Tài chính doanh nghiệp 1                             3     3    0    3
                6  KT213409 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1                     3     3    0    3
                7  KT212509 Luật kinh tế                                         3     3    0    3
                8  KT213437 Tiếng anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng         2     2    0    2
                9  KT213412 Thị trường chứng khoán                               2     2    0
                10  KT213423 Thị trường tài chính                                2     2    0         2
                                          Tổng kỳ 5                                             13    4

                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT213414 Tài chính công                                       2     2    0    2
                2  KT213403 Tài chính doanh nghiệp 2                             3     3    0    3
                3  KT213410 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2                     3     3    0    3
                4  KT213408 Tài chính quốc tế                                    2     2    0    2
                5  KT213417 Thanh toán và tín dụng quốc tế                       2     2    0    2
                6  KT213310 Kế toán ngân hàng                                    3     3    0    3
                7  KT213434 Kinh tế lượng                                        2    1.5  0.5        2
                8  KT213425 Hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng             2     1    1
                                          Tổng kỳ 6                                             15    2

                                                       HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                                 2    1.5  0.5  2
                2  KT213411 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương                       2     2    0    2

                                                           83
   92   93   94   95   96   97   98   99   100   101   102