Page 92 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 92

10  KT213319 Kiểm soát nội bộ                                   2    2     0
                11  KT213330 Kiểm toán hoạt động                                2    2     0          2
                                         Tổng kỳ 7                                              13    7

                                                       HỌC KỲ 8
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                   KT213340 Kế toán thương mại dịch vụ                          2    2     0          2
                   KT213012 Kế toán quản trị môi trường                         2    2     0
                1  KT216399 Khóa luận tốt nghiệp                               10    0     10
                2  KT216398 Chuyên đề tốt nghiệp                                4    0     4
                3  KT216390 Tổ chức công tác kế toán                            2    2     0          10
                4  KT216391 Kế toán thuế                                        2    2     0
                5  KT213006 Kiểm toán báo cáo tài chính                         2    2     0
                                         Tổng kỳ 8                                               0    12
































































                                                           80
   87   88   89   90   91   92   93   94   95   96   97