Page 91 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 91

11  KT212401 Tài chính – Tiền tệ                                3    3     0     3
                12  KT213305 Lý thuyết kiểm toán                                3    3     0     3
                                         Tổng kỳ 3                                              19    1

                                                       HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT213221 Quản trị học                                        3    3     0     3
                2  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                       2    2     0     2
                3  FL211014 Tiếng Anh 4                                         3    3     0     3
                4  KT213401 Tài chính doanh nghiệp                              3    3     0     3
                5  KT213331 Kế toán tài chính 1                                 3    3     0     3
                6  NL213706 Phương pháp nghiên cứu KH                           2    1.5  0.5    2
                                         Tổng kỳ 4                                              16    0

                                                       HỌC KỲ 5
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2    2     0     2
                2  KT213007 Khởi nghiệp                                         2    1.5  0.5    2
                3  KT212201 Marketing                                           3    3     0     3
                4  KT213303 Kế toán tài chính 2                                 3    3     0     3
                5  KT213001 Kiểm toán 1                                         3    3     0     3
                6  KT213313 Kế toán hành chính sự nghiệp                        3    3     0     3
                                         Tổng kỳ 5                                              16    0

                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT213304 Kế toán quản trị                                    3    3     0     3
                2  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                                2    1.5  0.5    2
                3  ML211005 Lịch sử các học thuyết kinh tế                      2    2     0     2
                4  KT213306 Kế toán quốc tế                                     3    3     0     3
                5  KT213011 Kế toán thực hành Excel                             2    0.5  1.5    2     2
                6  KT212077 Thực hành sổ sách kế toán                           2    1     1     2    2
                7  KT213002 Kiểm toán 2                                         3    3     0     3
                                         Tổng kỳ 6                                              16    2

                                                       HỌC KỲ 7
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT213318 Hệ thống thông tin kế toán                          2    2     0     2
                2  KT213312 Kế toán kho bạc                                     2    2     0          2
                3  KT216317 Kế toán chi phí                                     2    2     0
                4  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng Sản VN                            2    1.4  0.6    2
                5  KT213405 Thuế                                                2    2     0     2
                6  KT213307 Kế toán máy                                         3    2     1     3
                7  KT213310 Kế toán ngân hàng                                   3    3     0          3
                8  KT213341 Kế toán tài chính hợp nhất                          3    3     0
                9  KT213387 Thực tập nghề nghiệp                                4    0     4     4

                                                           79
   86   87   88   89   90   91   92   93   94   95   96