Page 86 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 86

7  KT213310 Kế toán ngân hàng                                   3    3     0
                8  KT213341 Kế toán tài chính hợp nhất                          3    3     0          3
                9  KT216397 Thực tập nghề nghiệp                                4    0     4     4
                                         Tổng kỳ 7                                              15    5

                                                       HỌC KỲ 8
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                4  KT213340 Kế toán thương mại dịch vụ                          2    2     0          2
                5  KT213012 Kế toán quản trị môi trường                         2    2     0
                1  KT216399 Khóa luận tốt nghiệp                               10    0     10
                2  KT216398 Chuyên đề TN                                        4    0     4
                3  KT216390 Tổ chức công tác kế toán                            2    2     0           10
                4  KT216391 Kế toán thuế                                        2    2     0
                5  KT213006 Kiểm toán báo cáo tài chính                         2    2     0
                                         Tổng kỳ 8                                               0    10































































                                                           76
   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90   91