Page 84 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 84

11. NGÀNH KẾ TOÁN – KHOA  KINH TẾ

                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                        2    2     0     2
                2  SP211014 Tâm lý học đại cương                                2    2     0
                3  SP211006 Xã hội học đại cương                                2    2     0          2
                4  KT212510 Soạn thảo văn bản và hợp đồng                       2    1.5  0.5         2
                5  SP211001 Tiếng Việt thực hành                                2    2     0
                6  KT212202 Kỹ năng mềm                                         2    2     0     2
                7  FL211011 Tiếng Anh 1                                         3    3     0     3
                8  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                         1    0     1          1
                9  SP211039 Cờ Vua 1                                            1    0     1
                10  KT212101 Kinh tế vi mô 1                                    3    3     0     3
                                         Tổng kỳ 1                                              10    5

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211012 Tiếng Anh 2                                         3    3     0     3
                2  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                                  1    0     1
                3  SP211034 Bơi lội cơ bản                                      1    0     1
                4  SP211035 Cầu lông cơ bản                                     1    0     1          1
                5  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                     1    0     1
                6  SP211040 Cờ Vua 2                                            1    0     1
                7  KT212102 Kinh tế vĩ mô 1                                     3    3     0     3
                8  KT212502 Nguyên lý thống kê                                  3    2     1     3
                9  KT212509 Luật kinh tế                                        3    3     0     3
                               Đường  lối  quốc  phòng  và  an  ninh  của  Đảng
                10  QP211011                                                    3    3     0     3
                               Cộng sản Việt Nam
                11  QP211006 Công tác quốc phòng và An ninh                     2    2     0     2
                12  QP211012 Quân sự chung                                      1    0.7  0.3    1
                13  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật          2    0     2     2
                                         Tổng kỳ 2                                              20    1

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT212301 Nguyên lý kế toán                                   3    3     0     3
                2  KC211059 Toán cao cấp cho kinh tế                            2    2     0     2
                3  ML211030 Triết học Mác - Lênin                               3    3     0     3
                4  FL211013 Tiếng Anh 3                                         3    3     0     3
                5  KC211027 Tin học đại cương                                   2    1     1     2
                6  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                            1    0     1
                7  SP211037 Teakwondo cơ bản                                    1    0     1
                8  SP211038 Bóng đá cơ bản                                      1    0     1          1
                9  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                      1    0     1
                10  SP211041 Cờ Vua 3                                           1    0     1
                                                           74
   79   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89