Page 80 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 80

HỌC KỲ 7
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT213203  Quản trị chiến lược                                3    3     0     3
                2  KT213405 Thuế                                                2    2     0     2
                3  KT213228  Quản trị kinh doanh quốc tế                        2    2     0     2
                4  KT213709  Quản trị chuỗi cung ứng                            2    2     0          2
                5  KT213241  Quản trị logistic                                  2    2     0
                6  KT213208  Quản trị bán hàng                                  2    2     0          2
                7  KT213213  Quản trị quan hệ khách hàng                        2    2     0
                8  KT213229  Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp         2    2     0     2
                9  KT216297  Thực tập nghề nghiệp                               4    0     4     4
                                         Tổng kỳ 7                                              13    4


                                                       HỌC KỲ 8
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT213212  Thương mại điện tử                                 2    2     0     2
                   KT213401  Tài chính doanh nghiệp                             3    3     0          3
                   KT213205  Quản trị tài chính                                 3    3     0
                1  KT216299  Khóa luận tốt nghiệp                              10    0     10
                2  KT216198  Chuyên đề tốt nghiệp                               4    0     4
                3  KT213713  Quan hệ công chúng                                 2    2     0          10
                4  KT216291  Lập kế hoạch kinh doanh                            2    2     0
                5  KT213246  Quản trị thương hiệu                               2    2     0
                                         Tổng kỳ 8                                               2    13











































                                                           72
   75   76   77   78   79   80   81   82   83   84   85