Page 79 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 79

10  KT212502 Nguyên lý thống kê                                 3    2     1     3
                11  KT213221 Quản trị học                                       3    3     0     3
                12  NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học                    2    1.5  0.5    2
                13  KT213412 Thị trường chứng khoán                             2    2     0     2
                                         Tổng kỳ 3                                              15    3


                                                       HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT212301 Nguyên lý kế toán                                   3    3     0     3
                2  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2    2     0     2
                3  FL211014 Tiếng Anh 4                                         3    3     0     3
                4  KT212509 Luật kinh tế                                        3    3     0     3
                5  KT212201 Marketing                                           3    3     0     3
                6  KT212401 Tài chính - Tiền tệ                                 3    3     0     3
                7  KT213248 Hành vi tổ chức                                     2    2     0          2
                8  KT213701 Hành vi khách hàng                                  2    2     0
                                         Tổng kỳ 4                                              17    2


                                                       HỌC KỲ 5
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KT213304 Kế toán quản trị                                    3    3     0     3
                2  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                               2    1.5  0.5    2
                3  KT213007  Khởi nghiệp                                        2    1.5  0.5    2
                4  KT213206  Quản trị doanh nghiệp                              3    3     0     3
                5  KT213204  Quản trị nhân sự                                   3    3     0     3
                6  KT213217  Quản trị dự án đầu tư                              2    2     0     2
                7  KT213244  Tiếng Anh kinh doanh                               2    2     0     2
                                         Tổng kỳ 5                                              17


                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211033  Lịch sử Đảng Cộng sản Việt nam                     2    1.4  0.6    2
                2  ML211005  Lịch sử các học thuyết kinh tế                     2    2     0     2
                3  KT213216  Tâm lý học QTKD                                    2    2     0     2
                4  KT213239  Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành             2    2     0     2
                5  KT213247  Quản trị sản xuất và tác nghiệp                    2    2     0     2
                6  KT213210  Quản trị rủi ro                                    2    2     0          2
                7  KT213211  Bảo hiểm doanh nghiệp                              2    2     0
                8  KT213207  Quản trị marketing                                 2    2     0     2
                9  KT213209  Quản trị chất lượng                                2    2     0     2
                10 KT213706  Giao tiếp kinh doanh                               2    2     0          2
                11 KT213231  Giao dịch và đàm phán kinh doanh                   2    2     0
                                         Tổng kỳ 6                                              14    4


                                                           71
   74   75   76   77   78   79   80   81   82   83   84