Page 74 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 74

HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                                2  1.5  0.5     2
                 2  KT213232 Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp                   2    2    0     2
                 3  KT213134 Kinh tế quốc tế                                     3    3    0     3
                 4  KT213138 Kinh tế công cộng                                   3    3    0     3
                 5  KT213160 Chính sách nông nghiệp                              3    3    0     3
                 6  KT216197 Thực tập nghề nghiệp                                4    0    4     4
                                          Tổng kỳ 7                                             17    0

                                                       HỌC KỲ 8
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                      2  1.4  0.6     2
                13  KT212509 Luật kinh tế                                        3    3    0     3
                 1  KT216199 Khóa luận tốt nghiệp                                10   0    10         10
                 2  KT216198 Chuyên đề tốt nghiệp                                4    0    4          4
                 3  KT216190 Phát triển cộng đồng                                2    2    0
                 4  KT216191 Quản lý công                                        2    2    0
                 5  KT216192 Chương trình phát triển kinh tế xã hội              2    2    0          6
                 6  NL213526 Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội      2  1.5  0.5
                 7  NL213013 Quản lý hành chính nhà nước về đất đai              2  1.5  0.5
                                          Tổng kỳ 8                                              5    10
















































                                                           68
   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78   79