Page 70 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 70

TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
                                                 CHUYÊN NGÀNH: CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM (151 tín chỉ)


                                                    KC211090 (2)
                                                               NL212080 (1)
              HK 1  FL211011 (3)  KC211091 (2)  TH Sinh học ĐC  Toán cao cấp cho   Nhập môn Công   KC211062 (2)  KC211711(2)  KT212202 (2):   Tin học đại cương  SP211032 (1): Thể dục cơ bản và điền kinh
                                         KC211023 (1)
                                                                                                                  KC211027 (2)
                               Sinh học đại
                                                                          Hóa học đại
                    Tiếng Anh 1
                                                                                    Hóa hữu cơ
                                                                                               Kỹ năng mềm
                                                                                                                                   SP211039 (1): Cờ vua 1
                                cương
                                                              nghệ thực phẩm
                                                                           cương
                                                     Nông Lâm
                                                                                                   Giáo dục QP gồm:
                                                                                                                                      Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                                                                         NL211001 (3)
                                                               KC211015 (1)
                                                                                                                      Chọn 2/8 TC sau:
                              ML211030 (3)
              HK 2  FL211012 (3)  Triết học Mác – Lê   KC211060 (2)  KC211014 (2)  Thực hành Vật lý   Hình họa-Vẽ kỹ   TH Hóa học ĐC   QP211011(3): Đường lối QPAN của ĐCSVN  SP11006 (2): Xã hội học ĐC  SP211033 (1): Bóng chuyền cơ bản
                                                                                    KC211021 (1)
                                                     Vật lý B
                    Tiếng Anh 2
                                          Hóa lý
                                                                                               QP211006(2): Công tác QP - An ninh
                                                                                                                                   SP211034 (1): Bơi lội cơ bản
                                                               đại cương
                                nin
                                                                           thuật
                                                                                                                 SP211014 (2): Tâm lý học ĐC
                                                                                               QP211012(1): Quân sự chung
                                                                                              QP211013(2):  Kỹ  thuật  chiến  đấu  bộ  binh  và   NL211702 (2): Pháp luật VN ĐC  SP211035 (1): Cầu lông cơ bản
                                                                                                                                   SP211042 (1): Bóng bàn cơ bản
                                                                                                                 SP211001 (2): Tiếng Việt thực hành
                                                                                              chiến thuật                          SP211040 (1): Cờ vua 2
                                                               NL212004 (2)  NL212012 (2)      NL212081 (1)                           Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                              ML211031 (2)
              HK 3  FL211013 (3)  Kinh tế chính trị   Xác suất thống kê  NL212611 (2 )  Quá trình và thiết   Cơ sở kỹ thuật   Hóa phân tích  Kỹ thuật an toàn   SP211036 (1): Thể dục nhịp điệu cơ bản
                                         KC211006 (2)
                                                                                    KC211020(2)
                                                                                                                                   SP211037 (1): Taekwondo cơ bản
                                                    Kỹ thuật nhiệt
                    Tiếng Anh 3
                                                               bị cơ học trong
                                                                                                lao động
                                                                          thực phẩm
                               Mác – Lê nin
                                                                CNTP
                                                                                                                                   SP211038 (1): Bóng đá cơ bản
                                                                                                                                   SP211043 (1): Bóng rổ cơ bản
                                                                                                                                   SP211041 (1): Cờ vua 3
                              ML211032 (2)  NL212005 (2)  NL212007 (2)  NL212006 (2)  NL212721 (3)  NL212083 (1)
              HK 4  Tiếng Anh 4  Chủ nghĩa xã hội   Quá trình và thiết   TTGT:QTTB CN   Quá trình và thiết   Vi sinh vật thực   Thực hành vi sinh   KT213007 (2)
                    FL211014 (3)
                               khoa học
                                                                                                Khởi nghiệp
                                                               bị truyền khối
                                         bị truyền nhiệt
                                                                                    vật thực phẩm
                                                      TP
                                                                           phẩm
                                                               trong CNTP
                                         trong CNTP
                                                               NL212015 (3)
                                                    NL212014 (3)
                              ML211002(2)
                                                                                               NL212702 (1)
              HK 5  NL212009 (2)  Tư tưởng HCM  NL213005 (2)  lương thực thực   Cơ sở thiết kế   NL213748 (4)  Thực hành hóa
                                                    Kiểm nghiệm
                                         Bảo quản thực
                                                                                    Hóa sinh thực
                    Đánh giá cảm
                                                               nhà máy thực
                                                                                     phẩm
                                                                                               sinh thực phẩm
                     quan TP
                                          phẩm
                                                      phẩm
                                                                phẩm
                              ML211033 (2)  NL213698 (3)  NL213735 (2)  NL213745 (2)   NL212616 (3)  NL213010 (2)
              HK 6  Dinh dưỡng học   Cộng sản Việt   Công nghệ lạnh và   Mô hình hóa và tối   Kỹ thuật bao bì    Công nghệ sinh   biến lương thực
                    NL212617 (3)
                              Lịch sử Đảng
                                                                                    Công nghệ chế
                                                    ưu hóa trong
                                           sấy
                                                                         học thực phẩm
                                                               thực phẩm
                                Nam
                                                      CNTP
                                                                         NL213006 (3)
                                         NL213008 (2)
                                                    NL213736 (2)
                                                               NL213889 (3)
              HK 7  Vệ sinh an toàn TP   NL212628 (2)  lượng trong CNTP   Công nghệ sản   Đồ án công nghệ   CN SX rượu, bia,   Thực tập rèn nghề
                                                                                    NL213991 (4)
                    NL212003 (2)
                                         Quản trị chất
                              Phát triển sản
                                                               Thực phẩm
                                                                         nước giải khát
                                                     xuất cà phê
                                phẩm
                                                        Tự chọn  4/6 Tín chỉ sau::
                              NL213706 (2)
                                                                             Tự chọn  4/6 Tín chỉ sau:
                                         NL213747 (4)
                    NL213629 (2)
              HK 8  Công nghệ rau   nghiên cứu Khoa   Thực tập chuyên   NL213739 (2) - Công nghệ chế biến sữa và trứng   NL213744 (2) - Xử lý phế phụ phẩm trong CNTP
                              Phương pháp
                                                   NL213738 (2) - Công nghệ chế biến thịt và thủy sản
                                                                        NL216645 (2) - Công nghệ enzyme
                     quả
                                          ngành
                                                   NL213740  (2) - Công nghệ  sản  xuất đường,  bánh
                                học
                                                   kẹo                  NL213743 (2) - Các KT hiện đại trong CN chế biến
                                                                        TP
                    NL213746 (3)  Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10TC, tùy điều kiện:  NL213001 (2)                              Giải thích các loại mũi tên:
              HK 9  phẩm cây nhiệt đới  NL215001 (4): Chuyên đề tốt nghiệp (nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận TN)  Công nghệ dầu   Học phần tiên quyết:
                    Công nghệ SX
                                     NL214001 (10): Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện)
                   chè và các sản
                                                                                      béo
                                                                     Và chọn thêm 6/12 TC trong những HP sau:                        Học phần học trước:
                             NL213642 (2) - Công nghệ sản xuất đồ hộp                                                              Học phần học song hành:
                             NL216643 (2) - Phụ gia thực phẩm
                             NL216644 (2) - Thực phẩm truyền thống
                             NL216002 (2) - Công nghệ Sản xuất mì chính và nước chấm
                             NL216003 (2) - Thực phẩm chức năng
                             NL216001 (2) - Công nghệ tinh dầu và hương thơm thực phẩm
                                                                                    65
   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74   75