Page 67 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 67

Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                5  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1     0    1
                6  SP211037  Teakwondo cơ bản                                   1     0    1
                7  SP211038  Bóng đá cơ bản                                     1     0    1           1
                8  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                     1     0    1
                9  SP211041  Cờ vua 3                                           1     0    1
                               Quá  trình  và  thiết  bị  cơ  học  trong  công  nghệ
                10  NL212004                                                    2    2     0     2
                               thực phẩm
                11  NL212081 Kỹ thuật an toàn lao động                          1    1     0     1
                12  NL212611 Kỹ thuật nhiệt                                     2    2     0     2
                13  NL212012 Cơ sở kỹ thuật thực phẩm                           2    2     0     2
                                       Tổng học kỳ 3                                            16    1

                                                       HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2    2     0     2
                2  FL211014  Tiếng Anh 4                                        3    3     0     3
                3  KT213007  Khởi nghiệp                                        2    1.5  0.5    2
                4  NL212721 Vi sinh vật thực phẩm                               4    4     0     4
                5  NL212083 Thực hành vi sinh vật thực phẩm                     1    0     1     1
                6              Quá  trình  và  thiết  bị  truyền  nhiệt  trong  công
                    NL212005                                                    2    2     0     2
                               nghệ thực phẩm
                7              Quá  trình  và  thiết  bị  truyền  khối  trong  công
                    NL212006                                                    2    2     0     2
                               nghệ thực phẩm
                8              TTGT  Quá  trình  và  thiết  bị  công  nghệ  thực
                    NL212007                                                    2    0     2     2
                               phẩm
                                       Tổng học kỳ 4                                            18    0

                                                       HỌC KỲ  5
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                               2    1.5  0.5    2
                2  NL212015 Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm                    3    2     1     3
                3  NL213748  Hóa sinh thực phẩm                                 4    4     0     4
                4  NL212702  Thực hành hóa sinh thực phẩm                       1    0     1     1
                5  NL212009  Đánh giá cảm quan thực phẩm                        2    1     1     2
                6  NL212014  Kiểm nghiệm lương thực, thực phẩm                  3    1.5  1.5    3
                8  NL213005  Bảo quản thực phẩm                                 2    1.5  0.5    2
                                       Tổng học kỳ 5                                            17    0

                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                      2    1.4  0.6    2
                2  NL212617 Dinh dưỡng học                                      3    3     0     3
                3  NL213745 Kỹ thuật bao bì thực phẩm                           2    2     0     2
                               Mô hình hóa và tối ưu hóa trong công nghệ thực
                4  NL213735                                                     2    1     1     2
                               phẩm

                                                           63
   62   63   64   65   66   67   68   69   70   71   72