Page 62 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 62
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
Stt Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213552 Quy hoạch đô thị và điểm dân cư nông thôn 3 2 1 3
2 NL213545 Thanh tra đất đai 2 2 0 2
3 NL213529 Thị trường bất động sản 2 1.5 0.5 2
4 NL213511 Tin học trong thiết kế, thành lập bản đồ 3 1.5 1.5 3
5 NL213542 Rèn nghề tổng hợp 7 0 7 7
Tổng học kỳ 7 17 0
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
Stt Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213533 Quy hoạch cảnh quan 2 1.5 0.5 2
Phương pháp viễn thám trong theo dõi biến động
2 NL213543 3 1.5 1.5 3
tài nguyên đất
3 NL213538 Xử lý số liệu đo đạc 2 1 1 2
4 NL213551 Quản lý sàn giao dịch bất động sản 2 1.5 0.5 2
5 NL213514 Đánh giá số liệu phân tích đất 2 1.5 0.5 2
6 NL213515 Quan hệ đất và cây trồng 2 1.5 0.5
7 NL213724 Lâm nghiệp đại cương 2 2 0 6
8 NL213570 Trồng trọt đại cương 2 2 0
9 NL213549 Chiến lược phát triển tài nguyên đất đai 2 1.5 0.5
Tổng học kỳ 8 11 6
HỌC KỲ 9
Tín chỉ
Stt Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213530 Thuế nhà đất 2 1.5 0.5 2
2 NL213534 Tin học trong quản lý đất đai 2 1 1 2
3 NL214501 Khoá luận tốt nghiệp 10 0 10
4 NL215501 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4
5 NL213541 Văn bản quản lý về đất đai hiện hành 2 1.5 0.5
6 NL213564 Quản lý tái tạo tài nguyên đất 2 2 0 10
7 NL213547 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp 2 1.5 0.5
8 NL213537 Đo đạc địa chính 2 1 1
9 NL213548 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2 1.5 0.5
Tổng học kỳ 9 4 10
60