Page 58 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 58

11.1. TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH LÂM SINH
                                                                         CHUYÊN NGÀNH: LÂM SINH (150 tín chỉ)
                                                                                  HỆ: CHÍNH QUY


                                                                                                  KC211090 (2)
                   HK 1   KT212202 (2):   KC211091 (2)  TH Sinh học ĐC  KC211062 (2)  TH Hóa học ĐC  Địa lý thực vật  Toán cao cấp cho   FL211011 (3)  KC211027 (2)  SP211032 (1): Thể dục cơ bản và điền kinh
                                                                                      NL211704 (2)
                                                                           KC211021 (1)
                                                 KC211023 (1)
                                                                                                                           Tin học ĐC
                                                               Hóa học ĐC
                                      Sinh học ĐC
                                                                                                                                     SP211039 (1): Cờ vua 1
                                                                                                                Tiếng Anh 1
                          Kỹ năng mềm
                                                                                                   Nông Lâm
                                                              Chọn 2/4 TC sau:   Giáo dục QP gồm:                          ML211030 (3)   Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                                                 NL212777 (2)
                   HK 2  Di truyền thực vật  Hóa sinh thực vật  Khí tượng  thuỷ   SP11006 (2): Xã hội học ĐC   QP211011 (3): Đường lối QPAN của ĐCSVN  NL211711(2)  FL211012 (3)  Triết học Mác – Lê   SP211033 (1): Bóng chuyền cơ bản
                          NL212706 (2)
                                      NL212705 (2)
                                                                                                                                     SP211034 (1): Bơi lội cơ bản
                                                           NL211702 (2): Pháp luật VN ĐC
                                                                                                                Tiếng Anh 2
                                                                                                  Sinh thái MT
                                                                             QP211006 (2): Công tác QP - An ninh
                                                                                                                             nin
                                                  văn rừng
                                                                             QP211012 (1): Quân sự chung
                                                                            QP211013 (2): Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và              SP211035 (1): Cầu lông cơ bản
                                                                                                                                     SP211042 (1): Bóng bàn cơ bản
                                                                            chiến thuật                                              SP211040 (1): Cờ vua 2
                                                                                                                                          Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                                                              NL212204 (2)
                                                                                                                           ML211031 (2)
                                                                                      NL212205 (1)
                                                 NL213737 (2)
                   HK 3              Sinh lý thực vật  Công nghệ sinh   Đất và VSV đất   Phân bón trong LN  TTGT Đất và VSV   Sinh thái rừng  FL211013 (3)  Kinh tế chính trị   SP211036 (1): Thể dục nhịp điệu cơ bản
                                                                                                  NL212704 (2)
                                      NL212708 (3)
                                                                           NL213799 (1)
                                                                                                                Tiếng Anh 3
                                                                                                                                     SP211037 (1): Taekwondo cơ bản
                                                                                                                           Mác – Lê nin
                                                                 rừng
                                                   học
                                                                                       đất rừng
                                                                                                                                     SP211038 (1): Bóng đá cơ bản
                                                                                                                                     SP211043 (1): Bóng Rổ cơ bản
                                                                                                                                     SP211041 (1): Cờ vua3
                                                                                                                           ML211032 (2)
                                                 NL213167 (2)
                                      NL213229 (2)
                          NL212713 (2)
                                                                                      NL213114 (2)
                   HK 4  Bản đồ và đo đạc   Viễn thám & GIS    TTGT Bản đồ và   NL212712 (2)  Kỹ thuật lâm sinh  Kỹ thuật lâm sinh   FL211014 (3)  Chủ nghĩa xã hội
                                                                           NL213714 (2)
                                                                                     TTGT Cây rừng,
                                                                                                                Tiếng Anh 4
                                                               Cây rừng
                                                                                                                            khoa học
                                                 viễn thám lâm
                                      đại cương
                           lâm nghiệp
                                                   nghiệp
                                                              NL213173 (2)                        NL213789 (2)  NL213149 (1)  ML211002 (2)
                   HK 5   Bệnh cây rừng  Côn trùng rừng  NL213753 (1)  Côn trùng rừng và    KT213007 (2)  Động vật rừng  Bảo tồn đa dạng   TTGT BTĐa dạng   Tư tưởng HCM
                                      NL213151 (2)
                          NL213152 (2)
                                                              TTGT Lửa rừng,
                                                                                      NL213797 (2)
                                                  Lửa rừng
                                                                           Khởi nghiệp
                                                                                                    sinh học
                                                                                                                 SH, ĐVR
                                                              bệnh cây rừng
                                                                                      NL213015 (2)
                          NL213706 (2)
                                                                           NL213160 (2)
                   HK 6   nghiên cứu KH  Lâm nghiệp xã hội  Lâm sản ngoài gỗ  TTGT LNXH và LSNG  Luật và chính sách   Tin học thống kê   NL212138 (2)  ML211033 (2)
                                      NL213159 (2)
                                                               NL213168(2)
                                                 NL213222 (2)
                                                                                                                           Lịch sử Đảng
                                                                                                  Thống kê ứng
                          Phương pháp
                                                                                                                           Cộng sản Việt
                                                                                       trong LN
                                                                                                    dụng
                                                                           lâm nghiệp
                                                                                                                             Nam
                          NL213206 (2)                                     NL213153 (2)   Sinh viên chọn 6 TC của các học phần sau:
                   HK 7  thám & GIS  trong   Giống cây rừng  Nông lâm kết hợp  NL213148 (3)  TTGT Giống, trồng    NL216125 (2): Quản lý dự án lâm nghiệp
                                                                                     NL216231 (2): Sinh khối và carbon rừng
                                                 NL213718 (2)
                          Ứng dụng viễn
                                      NL212139 (2)
                                                               Trồng rừng
                                                                           rừng và NLKH
                                                                                     NL213163 (2): Kinh tế lâm nghiệp
                           QLTN rừng
                                                                                     NL213200 (2): Nghiệp vụ hành chính Lâm nghiệp
                                                                                     NL216229 (2): Rừng và biến đổi khí hậu
                                      NL213166(2)                          NL213219 (2)  NL213777 (3)
                          NL213164 (3):
                   HK 8   điều chế vững  rừng, Quy hoạch   NL213717 (2)  Khuyến nông lâm   Dịch vụ sinh thái   Gỗ và công nghệ   Quản lý lưu vực
                                     TTGT Điều tra
                                                                                                  NL213220 (2)
                                                              NL213197 (2)
                          Quy hoạch và
                                                 Điều tra rừng
                                                                          môi trường rừng
                                                                                        gỗ
                                     và điều chế rừng
                                                     Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10TC, tùy điều kiện:                             Giải thích các loại mũi tên:
                                      NL213760 (3):
                   HK 9  NL216127 (2): Sản   Tiếng Anh chuyên   NL214121(10): Khóa luận tốt nghiệp                                      Học phần tiên quyết:
                           lượng rừng
                                        ngành
                                                NL215122 (4): Chuyên đề tốt nghiệp (nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận TN)
                                                                        và chọn thêm 6/10 TC trong những học phần sau:                  Học phần học trước:
                                                NL213162 (2): Công trình lâm nghiệp                                                   Học phần học song hành:
                                                NL216131 (2): Kiến thức sinh thái địa phương
                                                NL216292 (2): Khai thác gỗ tác động thấp.
                                                NL213143 (2): Công cụ máy lâm nghiệp
                                                NL216144 (2): Lâm nghiệp đô thị
                                                                                    57
   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62   63