Page 54 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 54

6. NGÀNH LÂM SINH  - KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP
                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211011 Tiếng Anh 1                                         3    3     0     3
                2  KC211062 Hóa học đại cương                                   2    2     0     2
                3  KC211021 Thực hành hóa học đại cương                         1    0     1     1
                4  KC211091 Sinh học đại cương                                  2    2     0     2
                5  KC211023 Thực hành Sinh học đại cương                        1    0     1     1
                6  KC211090 Toán cao cấp cho khoa Nông Lâm                      2    2     0     2
                7  KT212202 Kỹ năng mềm                                         2    2     0     2
                8  KC211027 Tin học đại cương                                   2    1     1     2
                9  NL211704 Địa lý thực vật                                     2    2.0  0.0    2
                10  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                        1    0     1
                11  SP211039 Cờ vua 1                                           1    0     1          1
                                         Tổng kỳ 1                                              13    5

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                TT Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                               3    3     0     3
                2  FL211012 Tiếng Anh 2                                         3    3     0     3
                3  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                        2    2     0          2
                4  SP211006 Xã hội học đại cương                                2    2     0
                5  NL212777 Khí tượng thủy văn rừng                             2    1.5  0.5    2
                6  NL211711 Sinh thái môi trường                                2    2     0     2
                7  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                                  1    0     1
                8  SP211034 Bơi lội cơ bản                                      1    0     1
                9  SP211035 Cầu lông cơ bản                                     1    0     1          1
                10  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                    1    0     1
                11  SP211040 Cờ vua 2                                           1    0     1
                12             Đường  lối  quốc  phòng  và  an  ninh  của  Đảng
                    QP211011                                                    3    3     0     3
                               Cộng sản Việt Nam
                13  QP211006 Công tác Quốc phòng – An ninh                      2    2     0     2
                14  QP211012 Quân sự chung                                      1    0.7  0.3    1
                15  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật          2    0     2     2
                16  NL212705 Hóa sinh thực vật                                  2    1.5  0.5    2
                17  NL212706 Di truyền thực vật                                 2    1.5  0.5    2
                                         Tổng kỳ 2                                              22    3

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
               TT Mã HP                        Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                       2    2     0     2
                2  NL213799  Phân bón trong lâm nghiệp                          1    1.0  0.0    1
                3  NL212205  TTGT Đất và vi sinh vật đất rừng                   1    0.0  1.0    1
                4  NL212208  Đất và Vi sinh vật đất rừng                        3    2.5  0.5    3
                5  NL212737 Công nghệ sinh học                                  2    1.5  0.5    2
                6  FL211013  Tiếng Anh 3                                        3    3     0     3

                                                           54
   49   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59