Page 55 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 55

Tín chỉ
               TT Mã HP                        Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                7  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1    0     1
                8  SP211037  Taekwondo cơ bản                                   1    0     1
                9  SP211038  Bóng đá cơ bản                                     1    0     1          1
                10  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                    1    0     1
                11  SP211041  Cờ vua 3                                          1    0     1
                12  NL212708 Sinh lý thực vật                                   3    2.5  0.5    3
                13 NL212704  Sinh thái rừng                                     2    1.5  0.5    2
                                         Tổng kỳ 3                                              17    1

                                                       HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
               TT Mã HP                        Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2    2     0     2
                2  FL211014  Tiếng Anh 4                                        3    3     0     3
                3  NL212714  Cây rừng                                           3    2.5  0.5    3

                4  NL212713  Bản đồ và đo đạc lâm nghiệp                        2    1.5  0.5    2
                5  NL213229  Viễn thám và GIS đại cương                         2    1.5  0.5    2
                6  NL213167  TTGT Bản đồ và viễn thám lâm nghiệp                2    0.0  2.0    2
                7  NL213714  Kỹ thuật lâm sinh                                  2    1.5  0.5    2
                8  NL213114  TTGT Cây rừng, Kỹ thuật lâm sinh                   2    0.0  2.0    2
                                         Tổng kỳ 4                                              18    0

                                                       HỌC KỲ 5
                                                                                        Tín chỉ
               TT Mã HP                        Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                                2    1.5  0.5    2
                2  NL213151  Côn trùng rừng                                     2    1.5  0.5    2
                3  NL213152  Bệnh cây rừng                                      2    1.5  0.5    2
                4  NL213753  Lửa rừng                                           1    1.0  0.0    1
                5  NL213149  TTGT Bảo tồn đa dạng sinh học, Động vật rừng  2         0.0  2.0    2
                6  NL213173  TTGT Côn trùng, bệnh cây, lửa rừng                 2    0.0  2.0    2
                7  NL213797 Động vật rừng                                       2    1.5  0.5    2
                8  NL213789 Bảo tồn đa dạng sinh học                            2    1.5  0.5    2
                9  KT213007 Khởi nghiệp                                         2    1.5  0.5    2
                                         Tổng kỳ 5                                              17    0

                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
               TT Mã HP                        Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                      2    1.4  0.6    2
                2  NL213159  Lâm nghiệp xã hội                                  2    2.0  0.0    2
                3  NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học                     2    1.5  0.5    2
                4  NL213222  Lâm sản ngoài gỗ                                   2    1.5  0.5    2

                5  NL213168  TTGT Lâm nghiệp xã hội và Lâm sản ngoài gỗ         2    0.0  2.0    2
                6  NL213160  Luật và chính sách lâm nghiệp                      3    3.0  0.0    3
                7  NL212138  Thống kê ứng dụng                                  2    1.5  0.5    2


                                                           55
   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60