Page 56 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 56
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
8 NL213015 Tin học thống kê trong lâm nghiệp 2 1.0 1.0 2
Tổng kỳ 6 17 0
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 Ứng dụng Viễn thám và GIS trong quản lý tài
NL213206 2 1.0 1.0 2
nguyên rừng
2 NL213148 Trồng rừng 3 2.0 1.0 3
3 NL213718 Nông lâm kết hợp 2 2.0 0.0 2
4 NL212139 Giống cây rừng 2 1.5 0.5 2
5 NL213153 TTGT Giống, Trồng rừng, Nông lâm kết hợp 2 0.0 2.0 2
6 NL216229 Rừng và biến đổi khí hậu 2 2.0 0.0
7 NL216125 Quản lý các dự án lâm nghiệp 2 1.5 0.5
8 NL213200 Nghiệp vụ hành chính lâm nghiệp 2 2.0 0.0 6
9 NL213163 Kinh tế lâm nghiệp 2 1.5 0.5
10 NL216231 Sinh khối và carbon rừng 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 7 11 6
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL213219 Dịch vụ sinh thái môi trường rừng 2 1.5 0.5 2
2 NL213220 Quản lý lưu vực 2 2.0 0.0 2
3 NL213164 Quy hoạch và điều chế rừng 3 2.0 1.0 3
4 NL213777 Gỗ và công nghệ gỗ 3 2.5 0.5 3
5 NL213197 Khuyến Nông lâm 2 2.0 0.0 2
6 NL213717 Điều tra rừng 2 1.5 0.5 2
7 NL213166 TTGT Điều tra rừng, Quy hoạch và điều chế rừng 2 0.0 2.0 2
Tổng kỳ 8 16 0
HỌC KỲ 9
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 NL216127 Sản lượng rừng 2 1.5 0.5 2
2 NL213760 Tiếng Anh chuyên ngành 3 3.0 0.0 3
3 NL214121 Khóa luận tốt nghiệp 10 0 10 10
4 NL215122 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4 4
5 NL213162 Công trình lâm nghiệp 2 1.5 0.5
6 NL216144 Lâm nghiệp đô thị 2 1.5 0.5
7 NL216131 Kiến thức sinh thái địa phương 2 2.0 0.0 6
8 NL216292 Khai thác gỗ tác động thấp 2 1.5 0.5
9 NL213143 Công cụ máy lâm nghiệp 2 1.5 0.5
Tổng kỳ 9 5 10
56