Page 60 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 60

7. NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI – KHOA NÔNG LÂM NGHIỆP

                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
               Stt  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KC211090 Toán cao cấp cho Nông Lâm                           2    2     0     2
                2  KC211062 Hóa học đại cương                                   2    2     0     2
                3  KC211021 Thực hành hóa học ĐC                                1    0     1     1
                4  KT211101 Địa lý kinh tế Việt Nam                             2    2     0     2
                5  KT212202 Kỹ năng mềm                                         2    2     0     2
                6  FL211011 Tiếng Anh 1                                         3    3     0     3
                7  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                         1    0     1          1
                8  SP211039 Cờ vua 1                                            1    0     1
                9  NL213526 Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội      2    1.5  0.5    2
                10 NL212503 Đánh giá tác động môi trường                        2    1.5  0.5    2
                                         Tổng kỳ 1                                              16    0

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
               Stt  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                               3    3     0     3
                2  KC211027 Tin học đại cương                                   2    1     1     2
                3  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                        2    2     0     2
                4  SP211001 Tiếng Việt thực hành                                2    2     0
                5  SP211014 Tâm lý học đại cương                                2    2     0          2
                6  SP211006 Xã hội học đại cương                                2    2     0
                7  FL211012 Tiếng Anh 2                                         3    3     0     3
                8  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                                  1    0     1
                9  SP211034 Bơi lội cơ bản                                      1    0     1
                10  SP211035 Cầu lông cơ bản                                    1    0     1          1
                11  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                    1    0     1
                12  SP211040 Cờ vua 2                                           1    0     1
                13           Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng
                   QP211011                                                     3    3     0     3
                             sản Việt Nam
                14 QP211006 Công tác Quốc phòng – An ninh                       2    2     0     2
                15 QP211012 Quân sự chung                                       1    0.7  0.3    1
                16 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật           2    0     2     2
                17 KT211125 Nguyên lý kinh tế                                   2    2     0     2
                18 NL213506 Cơ sở dữ liệu                                       1    1     0     1
                19 NL212715 Thổ nhưỡng                                          3    2     1     3
                                       Tổng học kỳ 2                                            24    3

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
               Stt  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                       2    2     0     2
                2  KC211006 Xác suất thống kê                                   2    2     0     2
                3  NL212504 Đánh giá đất đai                                    3    2     1     3
                4  KT213513 Thống kê kinh tế                                    2    2     0     2
                5  FL211013 Tiếng Anh 3                                         3    3     0     3
                                                           58
   55   56   57   58   59   60   61   62   63   64   65