Page 64 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 64

11. TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
                                                                     CHUYÊN NGÀNH:  QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI (150 tín chỉ)

                                                                          KC211021 (1)
                                                                                                      NL212503 (2)
                           NL213526 (2)
                                       KC211090 (2)
                      HK 1  QH tổng thể phát   Toán Cao cấp cho   KT212202 (2):   KC211062 (2)  Thực hành Hóa   KT211101 (2)  FL211011 (3)  Đánh giá tác động   SP211032 (1): Thể dục cơ bản và điền kinh
                                                                Hóa học đại
                                                                                    Địa l ý kinh tế
                                                                                                               SP211039 (1): Cờ vua 1
                                                                                             Tiếng Anh 1
                                                  Kỹ năng mềm
                           triển KT-XH
                                                                                    VIệt Nam
                                                                          học đại cương
                                                                 cương
                                       Nông Lâm
                                                                                                       Môi trường
                                                                             Giáo dục QP gồm:          ML211030 (3)        Chọn 2/6 TC sau:   Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                                                                NL211702 (2)
                      HK 2  Tin học đại cương  Nguyên lý Kinh tế  NL212715 (3)  Nam đại cương     QP211011(3): Đường lối QPAN của   FL211012 (3)  Triết học Mác –   NL213506 (1)  SP11006 (2): Xã hội học ĐC  SP211033 (1): Bóng chuyền cơ bản
                                       KT211125 (2)
                          KC211027 (2)
                                                                Pháp luật Việt
                                                                         ĐCSVN
                                                   Thổ nhưỡng
                                                                                             Tiếng Anh 2
                                                                                                                                        SP211034 (1): Bơi lội cơ bản
                                                                                                                         SP211014 (2) Tâm lý học ĐC
                                                                                                                Cơ sở dữ liệu
                                                                          QP211006(2): Công tác QP - An ninh
                                                                                                         Lênin
                                                                                                                         SP211001 (2) Tiếng Việt TH
                                                                                                                                        SP211035 (1): Cầu lông cơ bản
                                                                          QP211012(1): Quân sự chung
                                                                         QP211013(2): Kỹ thuật chiến đấu bộ binh                        SP211042 (1): Bóng bàn cơ bản
                                                                         và chiến thuật                                                 SP211040 (1): Cờ vua 2
                                                                                                       ML211031 (2)
                                                                                                                     Chọn 1/4  tín chỉ sau:
                      HK 3  Thống kê kinh tế  Xác suất thống kê  Đánh giá đất đai  Pháp luật đất đai   NL212506 (3)  FL211013 (3)  Kinh tế chính trị   SP211036 (1): Thể dục nhịp điệu cơ bản
                                                  NL212504 (3)
                                                                NL213522 (2)
                           KT213513 (2)
                                       KC211006 (2)
                                                                                             Tiếng Anh 3
                                                                               Trắc địa 1
                                                                                                                SP211037 (1): Taekwondo cơ bản
                                                                                                       Mác – Lênin
                                                                                                                SP211038 (1): Bóng đá cơ bản
                                                                                                                SP211043 (1): Bóng Rổ cơ bản
                                                                                                                SP211041 (1): Cờ vua3
                                                                                                       ML211032 (2)
                                                                NL212517 (2)
                      HK 4  NL213550 (2)  Hệ thống  thông   NL212508 (3)   ảnh viễn thám   NL212507 (2)  FL211014 (3)  Chủ nghĩa xã hội
                                       NL212511 (3)
                                                                 Trắc địa
                                                                                             Tiếng Anh 4
                                                                              Bản đồ học
                                                                                                        khoa học
                                                    Trắc địa 2
                           Kinh tế đất
                                       tin địa l ý (GIS)
                                                     NL213520 (3)  NL213521 (2)              KT213007 (2)  ML211002(2)
                                       NL213722 (2)
                      HK 5  QH sử dụng đất  QH và lập dự án   nhà nước về đất   Đăng ký thống kê  Bản đồ địa chính   Khởi nghiệp  Tư tưởng HCM
                           NL213518 (3)
                                                   QL hành chính
                                                                               NL213510 (3)
                                       PT nông thôn
                                                                   đất đai
                                                      đai
                                                                                              Chọn 6/8 tín chỉ sau:
                                                                   NL213531 (2)
                                                                               NL213523 (3)
                                                    NL213706 (2)
                      HK 6  NL213528 (2)            nghiên cứu KH  toàn cầu (GPS)  Hệ thống thông tin   NL213516 (2) Sinh thái sinh học đất  Lịch sử Đảng Cộng
                                                                                                                ML211033 (2)
                                                                                        NL213535 (2) Phương pháp toán trong quy hoạch
                                                    Phương pháp
                                                                   HT định vị
                           Định giá đất
                                                                                        NL233766 (2) Hệ thống nông nghiệp
                                                                               đất (LIS)
                                                                                                                sản Việt Nam
                                                                                        NL213544 (2) Phân tích sinh kế trong sử dụng tài
                                                                                        nguyên đất
                                                    NL213552 (3)
                                                                              NL213511 (3)
                                       NL213542 (7)
                      HK 7  Thị trường BĐS  Rèn nghề tổng   Quy hoạch đô thị   Thanh tra đất đai  Tin học trong thiết
                          NL213529 (2)
                                                                 NL213545 (2)
                                                                             kế và thành lập
                                                    và điểm dân cư
                                         hợp
                                                                               bản đồ
                                                     nông thôn
                                                                 NL213543 (3)
                      HK 8  Quản lý sàn giao   Quy hoạch cảnh   Xử lý số liệu đo   Phương pháp viễn   Đánh giá số liệu    NL213515 Quan hệ đất và cây trồng
                                                                             NL213514 (2)
                           NL213551 (2)
                                                    NL213538 (2)
                                       NL213533 (2)
                                                                                                Chọn 6/8 tin chỉ sau:
                                                                 thám trong theo
                                                      đạc
                            dịch BĐS
                                         quan
                                                                              phân tích đất
                                                                                         NL213724 Lâm nghiệp đại cương
                                                                 dõi BĐQLTNĐ
                                                                                         NL213570 Trồng trọt đại cương
                                                                                         NL213549 (2) Chiến lược phát triển tài nguyên đất đai
                                          Học phần tốt nghiệp: SV hoàn thành 10TC, tùy điều kiện:
                      HK 9  NL213530 (2)  NL214501 (10): Khóa luận tốt nghiệp (nếu đủ điều kiện)  NL213534 (2)

                           Thuế nhà đất
                                      NL215501 (4): Chuyên đề tốt nghiệp (nếu không đủ điều kiện hoặc không làm Khóa luận TN)  Tin học trong quản
                                                Và chọn thêm 6/10TC trong những học phần sau:  lý đất đai
                                      NL213541 (2) Văn bản quản lý về đất đai hiện hành
                                      NL213564 (2) Quản lý tái tạo tài nguyên đất
                                      NL213548 (2) Bồi thường giải phóng mặt bằng
                                      NL213547 (2) Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
                                      NL213537 (2) Đo đạc địa chính
                                                                                                       Giải thích các loại mũi tên:
                                                                                                      Học phần tiên quyết:
                                                                                                      Học phần học trước:
                                                                                                    Học phần học song hành:
                                                                                    61
   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68   69