Page 68 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 68

Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                5  NL212616  Công nghệ sinh học thực phẩm                       3    2     1     3
                6  NL213010 Công nghệ chế biến lương thực                       2    1.5  0.5    2
                7  NL213698 Công nghệ lạnh và sấy                               3    2     1     3
                                       Tổng học kỳ 6                                            17    0

                                                       HỌC KỲ 7
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  NL212003 Vệ sinh an toàn thực phẩm                           2    1.5  0.5    2
                2  NL212628 Phát triển sản phẩm                                 2    1.5  0.5    2
                3  NL213736 Công nghệ sản xuất cà phê                           2    1.5  0.5    2
                4  NL213889 Đồ án công nghệ thực phẩm                           3    0     3     3
                5  NL213006 Công nghệ sản xuất rượu, bia, nước giải khát        3    2     1     3
                6  NL213008 Quản trị chất lượng trong công nghệ thực phẩm       2    2     0     2
                7  NL213991 Thực tập rèn nghề                                   4    0     4     4
                                       Tổng học kỳ 7                                            18    0

                                                       HỌC KỲ 8
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  NL213747 Thực tập chuyên ngành                               4    0     4     4
                2  NL213629 Công nghệ rau quả                                   2    1.5  0.5    2
                3  NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học                     2    1.5  0.5    2
                4  NL213740 Công nghệ sản xuất đường, bánh kẹo                  2    2     0
                5  NL213738 Công nghệ chế biến thịt và thủy sản                 2    1.5  0.5         4
                6  NL213739 Công nghệ chế biến sữa và trứng                     2    1.5  0.5
                7              Các kỹ thuật hiện đại trong công nghệ chế biến
                    NL213743                                                    2    2     0
                               thực phẩm
                8  NL213744 Xử lý phế phụ phẩm trong công nghệ thực phẩm  2          2     0          4
                9  NL216645 Công nghệ enzyme                                    2    1.5  0.5
                                       Tổng học kỳ 8                                             8    8

                                                       HỌC KỲ 9
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  NL213001 Công nghệ dầu béo                                   2    1.5  0.5    2
                2              Công  nghệ  sản  xuất  chè  và  các  sản  phẩm  cây
                    NL213746                                                    3    3     0     3
                               nhiệt đới
                3  NL214001 Khóa luận tốt nghiệp                               10    0     10         10
                4  NL215001 Chuyên đề tốt nghiệp                                4    0     4          4
                5  NL216643 Phụ gia thực phẩm                                   2    1.5  0.5
                6  NL216002 Công nghệ sản xuất mì chính và nước chấm            2    1.5  0.5         2
                7  NL216644 Thực phẩm truyền thống                              2    1.5  0.5         2
                8  NL216003 Thực phẩm chức năng                                 2    2     0
                9  NL216001 Công nghệ tinh dầu và hương thơm thực phẩm          2    1.5  0.5
                10  NL213642 Công nghệ sản xuất đồ hộp                          2    1.5  0.5         2
                                       Tổng học kỳ 9                                             5    10



                                                           64
   63   64   65   66   67   68   69   70   71   72   73