Page 73 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 73

HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  KC211059 Toán cao cấp cho kinh tế                            2    2    0     2
                 2  ML211031 Kinh tế chính trị Mác-Lênin                         2    2    0     2
                 3  FL211014 Tiếng Anh 4                                         3    3    0     3
                 4  KT213151 Kinh tế nông nghiệp                                 3    3    0     3
                 5  KT212401 Tài chính - tiền tệ                                 3    3    0     3
                 6  KT213102 Kinh tế vi mô 2                                     2    2    0     2
                 7  KT213101 Kinh tế vĩ mô 2                                     2    2    0     2
                 8  NL213570 Trồng trọt đại cương                                2    2    0          2
                 9  TY213356 Chăn nuôi đại cương                                 2  1.5  0.5
                                          Tổng kỳ 4                                             17    2

                                                       HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  KT212301 Nguyên lý kế toán                                   3    3    0     3
                 2  KT213512 Thống kê nông nghiệp                                2  1.5  0.5          2
                 3  KT213513 Thống kê kinh tế                                    2  1.5  0.5
                 4  ML211005 Lịch sử các học thuyết kinh tế                      2    2    0     2
                 5  NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học                     2  1.5  0.5     2
                 6  KT213434 Kinh tế lượng                                       2  1.5  0.5     2
                 7  KT212507 Toán kinh tế                                        2    2    0     2
                 8  KT213133 Kinh tế phát triển                                  3    3    0     3
                 9  KT213107 Kinh tế nguồn nhân lực                              2    2    0
                10  KT213245 Quản trị nhân sự                                    2    2    0          2
                                          Tổng kỳ 5                                             14    4

                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  KT213122 Thị trường nông sản                                 2    2    0     2
                 2  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                           2    2    0     2
                 3  KT213007 Khởi nghiệp                                         2  1.5  0.5     2
                 4  KT213135 Kinh tế tài nguyên và môi trường                    3    3    0     3
                 5  KT213121 Xây dựng dự án phát triển nông thôn                 2    2    0
                 6  NL213722 Quy hoạch và lập dự án phát triển nông thôn         2  1.5  0.5          2
                 7  NL213531 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)                     2  1.5  0.5
                 8  KT213123 Phát triển nông thôn                                2    2    0     2
                 9  KT213126 Tín dụng nông thôn                                  2    2    0
                10  KT213414 Tài chính công                                      2    2    0          2
                11  NL213757 Khuyến nông                                         2  1.5  0.5
                12  NL213550 Kinh tế đất                                         2  1.5  0.5          2
                13  NL213159 Lâm nghiệp xã hội                                   2    2    0          2
                14  NL213724 Lâm nghiệp đại cương                                2    2    0
                                          Tổng kỳ 6                                             11    8






                                                           67
   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78