Page 72 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 72

9. NGÀNH KINH TẾ NÔNG NGHIỆP – KHOA KINH TẾ
                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                        2    2    0     2
                 2  SP211014 Tâm lý học đại cương                                2    2    0          2
                 3  SP211006 Xã hội học đại cương                                2    2    0
                 4  KT212202 Kỹ năng mềm                                         2    2    0     2
                 5  FL211011 Tiếng Anh 1                                         3    3    0     3
                 6  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                         1    0    1     1
                 7  SP211039 Cờ vua 1                                            1    0    1
                 8  KT212101 Kinh tế vi mô 1                                     3    3    0     3
                 9  KT211001 Địa lý kinh tế Việt Nam                             2    2    0
                10  KT211002 Kinh tế đối ngoại                                   2    2    0          2
                                          Tổng kỳ 1                                             11    4

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  KT212510 Soạn thảo văn bản và hợp đồng                       2  1.5  0.5
                 2  SP211001 Tiếng việt thực hành                                2    2    0          2
                 3  FL211012 Tiếng Anh 2                                         3    3    0     3
                               Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng
                 4  QP211011                                                     3    3    0     3
                               sản Việt Nam
                 5  QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh                      2    2    0     2
                 6  QP211012 Quân sự chung                                       1  0.7  0.3     1
                 7  QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật           2    0    2     2
                 8  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                                  1    0    1
                 9  SP211034 Bơi lội cơ bản                                      1    0    1
                10  SP211035 Cầu lông cơ bản                                     1    0    1          1
                11  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                     1    0    1
                12  SP211040 Cờ vua 2                                            1    0    1
                13  KT212102 Kinh tế vĩ mô 1                                     3    3    0     3
                                          Tổng kỳ 2                                             14    3

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng LT  TH  BB  TC
                 1  KT212201 Marketing                                           3    3    0     3
                 2  KC211027 Tin học đại cương                                   2    1    1     2
                 3  KT213221 Quản trị học                                        3    3    0     3
                 4  ML211030 Triết học Mác-Lênin                                 3    3    0     3
                 5  FL211013 Tiếng Anh 3                                         3    3    0     3
                 6  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                            1    0    1
                 7  SP211037 Taekwondo cơ bản                                    1    0    1
                 8  SP211038 Bóng đá cơ bản                                      1    0    1          1
                 9  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                      1    0    1
                10  SP211041 Cờ vua 3                                            1    0    1
                11  KT212502 Nguyên lý thống kê                                  3    2    1     3
                                          Tổng kỳ 3                                             17    1
                                                           66
   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77