Page 66 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 66

8. NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM – KHOA  NÔNG LÂM NGHIỆP

                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211011  Tiếng Anh 1                                        3    3     0     3
                2  KC211062  Hóa học đại cương                                  2    2     0     2
                3  KC211711  Hóa hữu cơ                                         2    2     0     2
                4  KC211091  Sinh học đại cương                                 2    2     0     2
                5  KC211023  Thực hành sinh học đại cương                       1    0     1     1
                6  KC211090  Toán cao cấp cho Nông Lâm                          2    2     0     2
                7  KT212202  Kỹ năng mềm                                        2    2     0     2
                8  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                        1          1
                9  SP211039  Cờ vua 1                                           1          1          1
                10 NL212080  Nhập môn công nghệ thực phẩm                       1    1     0     1
                11  KC211027 Tin học đại cương                                  2    1     1     2
                                         Tổng kỳ 1                                              17    1

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211030 Triết học Mác - Lênin                               3    3     0     3
                2  FL211012  Tiếng Anh 2                                        3    3     0     3
                3  KC211021 Thực hành hóa học đại cương                         1    0     1     1
                4  KC211060 Hóa lý                                              2    2     0     2
                5  KC211014 Vật lý B                                            2    2     0     2
                6  KC211015 Thực hành vật lý đại cương                          1    0     1     1
                7  NL211001 Hình họa - Vẽ kỹ thuật                              3    2     1     3
                8  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                 1    0     1
                9  SP211034  Bơi lội cơ bản                                     1     0    1
                10 SP211035  Cầu lông cơ bản                                    1     0    1          1
                11 SP211042  Bóng bàn cơ bản                                    1     0    1
                12 SP211040  Cờ vua 2                                           1     0    1
                13 QP211011  Đường lối QPAN của ĐCSVN                           3    3     0     3
                14 QP211006  Công tác Quốc phòng – An ninh                      2    2     0     2
                15 QP211012  Quân sự chung                                      1    0.7  0.3    1
                16 QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật          2    0     2     2
                17  SP211006  Xã hội học đại cương                              2    2     0
                18  SP211014  Tâm lý học đại cương                              2    2     0           2
                19  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                       2    2     0
                20  SP211001  Tiếng Việt thực hành                              2    2     0
                                         Tổng kỳ 2                                              23    3

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin                       2    2     0     2
                2  FL211013  Tiếng Anh 3                                        3    3     0     3
                3  KC211020 Hóa phân tích                                       2    1.5  0.5    2
                4  KC211006 Xác suất thống kê                                   2    2     0     2
                                                           62
   61   62   63   64   65   66   67   68   69   70   71