Page 126 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 126

18. NGÀNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT – KHOA SƯ PHẠM

                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                1    SP211004  Văn hóa học đường                                  1    1    0    1
                2    FL211011  Tiếng Anh 1                                        3    3    0    3
                3  KC212417  Giải phẫu người                                      2    2    0    2
                4  YD213304  Sinh lý người                                        2    2    0    2
                5    SP212010  Chạy cự li ngắn                                    2   0.5  1.5  2
                6    SP213304  Thể dục cơ bản và thực dụng                        2    1    1    2
                7    SP213096  Bóng chuyền                                        2   0.5  1.5  2
                8    SP211023  Tâm lý học giáo dục                                3    3    0    3
                                          Tổng kỳ 1                                             17     0

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211030  Triết học Mác- Lê nin                               3     3    0    3
                2    FL211012  Tiếng Anh 2                                       3     3    0    3
                3    KC211027  Tin học đại cương                                 2     1    1    2
                                Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                4    QP211011                                                    3     3    0    3
                                Cộng sản Việt Nam
                5    QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                    2     2    0    2
                6    QP211012  Quân sự chung                                     1    0.7  0.3  1
                7    QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0    2    2
                8    SP213703  Sinh lý học thể dục thể thao                      2     2    0    2
                9    SP212011  Nhảy cao – nhảy xa                                2    0.5  1.5  2
                10  SP213209  Lịch sử thể dục thể thao                           1     1    0    1
                11  SP213201  Giáo dục học thể dục thể thao                      1     1    0    1
                12  SP213708  Tâm lí học thể dục thể thao                        1     1    0    1
                13  SP213314  Trò chơi vận động                                  2    0.5  1.5  2
                                          Tổng kỳ 2                                             25    0


                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                TT    Mã HP                      Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác – Lê nin                      2     2    0    2
                2    NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                      2     2    0    2
                3    FL211013  Tiếng Anh 3                                       3     3    0    3
                4    KT212202  Kỹ năng mềm                                       2     2    0    2
                5    SP212012  Đẩy tạ                                            2    0.5  1.5  2
                6    SP213306  Thể dục nhịp điệu                                 3     1    2         3
                7    SP213039  Thể dục đồng diễn                                 3     1    2
                8  SP211024  Giáo dục học phổ thông                              3     3    0    3
                                            Tổng kỳ 3                                           14    3



                                                           102
   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131