Page 127 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 127

HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                            2     2    0    2
                2  FL211014 Tiếng Anh 4                                          3     3    0    3
                3  SP213097 Đá cầu                                               2    0.5  1.5  2
                4  SP213015 Thể dục dụng cụ và nhào lộn                          3     1    2    3
                5  SP213317 Võ Taekwondo                                         2    0.5  1.5        2
                6  SP213049 Karatedo                                             2    0.5  1.5
                7  SP213318 Bóng bàn                                             2    0.5  1.5  2
                8  SP213099 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm                          2     0    2    2
                                            Tổng kỳ 4                                           14    2

                                                       HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                                 2    1.5  0.5  2
                2  KT213007 Khởi nghiệp                                          2    1.5  0.5  2
                3  SP213210 Vệ sinh học thể dục thể thao                         1     1    0    1
                4  SP213032 Bóng đá Futsal cơ bản                                2    0.5  1.5  2
                5  SP213019 Bóng ném                                             2    0.5  1.5  2
                6  SP213020 Bóng rổ                                              2    0.5  1.5  2
                7  SP213098 Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất             3     3    0    3
                8  SP213502 Kiến tập sư phạm                                     2     0    2    2
                                            Tổng kỳ 5                                           16    0

                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                       2   1.4  0.6  2
                 2  SP213012 Y học thể dục thể thao                               3    2    1    3
                 3  SP213205 Sinh hoá học thể dục thể thao                        2    2    0    2
                 4  SP213206 Sinh cơ học thể dục thể thao                         2    2    0    2
                 5  SP213316 Bơi lội                                              3   0.5  2.5  3
                 6  SP213034 Chuyên đề Bơi lội                                    5    0    5
                 7  SP213035 Chuyên đề Điền kinh                                  5    0    5          5
                 8  SP213036 Chuyên đề Thể dục nhào lộn                           5    0    5
                                            Tổng kỳ 6                                           12     5

                                                       HỌC KỲ 7
                                                                                         Tín chỉ
               TT  Mã HP                        Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  SP211048  Toán thống kê thể dục thể thao                      2     2    0    2
                               Phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể
                2  SP213202                                                      1     1    0    1
                               thao
                3  SP213211  Đo lường thể dục thể thao                           2     2    0    2
                4  SP213321  Thực tế chuyên ngành                                1     0    1    1
                5  SP213312  Cầu lông                                            2    0.5  1.5        2
                6  SP213048  Quần vợt                                            2    0.5  1.5
                7  SP213033  Chuyên đề Bóng đá Futsal                            4     0    4         4

                                                           103
   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132