Page 144 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 144

21. NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC – TIẾNG JRAI – KHOA SƯ PHẠM

                                                        HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                TT  MÃ HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211030  Triết học Mác – Lênin                              3    3    0     3
                 2   SP211006  Xã hội học đại cương                              2    2    0          2
                 3   SP211009  Nhân học đại cương                                2    2    0
                 4  FL211011  Tiếng Anh 1                                        3    3    0     3
                 5   SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                       1     0   1          1
                 6   SP211039  Cờ vua 1                                          1     0   1
                 7   SP212564  Toán học 1                                        2    2    0     2
                 8   SP211023  Tâm lí học giáo dục                               3    3    0     3
                 9  FL212916  Ngữ âm, chữ viết  tiếng Jrai                       2    2    0     2
                10  SP211003  Cơ sở văn hóa Việt Nam                             2    2    0
                                Đại cương văn hóa các dân tộc thiểu số Tây                            2
                11  SP211018                                                     2    2    0
                                Nguyên
                                        Tổng Học kỳ 1                                           13    5

                                                        HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                TT  MÃ HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác – Lênin                      2    2    0     2
                 2   SP213544  Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên  1       1    0    1     1
                 3  FL211012  Tiếng Anh 2                                        3    3    0     3
                 4   SP211031  Thống kê trong khoa học giáo dục                  2    2    0
                 5  KC211027  Tin học đại cương                                  2    1    1          2
                 6  KC211026  Khoa học môi trường                                2    2    0          2
                 7  KC211030  Sinh lí học trẻ em                                 2    2    0
                 8   SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                1    0    1
                 9   SP211034  Bơi lội cơ bản                                    1     0   1
                10  SP211035  Cầu lông cơ bản                                    1     0   1          1

                11  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                    1     0   1
                12  SP211040  Cờ vua 2                                           1     0   1
                13  SP211502  Tiếng Việt 1                                       2    2    0     2
                14  SP211025  Giáo dục học tiểu học                              3    3    0     3
                                        Tổng Học kỳ 2                                           11    5

                                                        HỌC KỲ 3
                                                                                         Tín chỉ
                TT  MÃ HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                          2    2    0     2
                 2  FL211013  Tiếng Anh 3                                        3    3    0     3
                 3   SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1    0    1
                 4   SP211037  Teakwondo cơ bản                                  1     0   1
                 5   SP211038  Bóng đá cơ bản                                    1     0   1          1
                 6   SP211043  Bóng rổ cơ bản                                    1     0   1
                 7   SP211041  Cờ vua 3                                          1     0   1
                                Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                 8  QP211011                                                     3    3    0     3
                                Cộng sản VN
                                                            114
   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149