Page 145 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 145

9  QP211006  Công tác quốc phòng  và An ninh                    2    2    0     2
                10  QP211012  Quân sự chung                                      1  0.7  0.3     1
                11  QP211013  Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật          2    0    2     2
                12  SP211503  Tiếng Việt 2                                       2    2    0     2
                13  SP212565  Toán học 2                                         2    2    0     2
                14  SP212022  Cơ sở Tự nhiên & Xã hội 1                          2    2    0     2
                15  KT212202  Kĩ năng mềm                                        2    2    0     2
                                        Tổng Học kỳ 3                                           21    1

                                                        HỌC KỲ 4
                                                                                         Tín chỉ
                TT  MÃ HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                               2  1.5  0.5     2
                 2  FL211014  Tiếng Anh 4                                        3    3    0     3
                 3   SP212510  Tiếng Việt 3                                      2    2    0     2
                 4   SP212566  Toán học 3                                        2    2    0     2
                 5   SP212506  Cơ sở Tự nhiên & Xã hội 2                         2    2    0     2
                 6  FL212917  Từ ngữ, ngữ pháp tiếng Jrai                        2    2    0     2
                 7  KT213007  Khởi nghiệp                                        2  1.5  0.5     2
                 8   SP213545  Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên 2        1    0    1     1
                 9   SP212020  Văn học thiếu nhi                                 2    2    0     2
                10  FL212915  Viết tiếng Jrai                                    2    1    1     2
                                        Tổng Học kỳ 4                                           20    0

                                                        HỌC KỲ 5
                                                                                         Tín chỉ
                TT  MÃ HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1   SP213565  Phân tích và phát triển chương trình tiểu học     2    2    0     2
                                Phương tiện kỹ thuật dạy học & ứng dụng
                 2   SP212504                                                    2    1    1     2
                                CNTT trong dạy học
                 3   SP213061  Phương pháp dạy học  tiếng Việt 1                 2    1    1     2
                 4   SP213569  Phương pháp dạy học Toán 1                        2    1    1     2
                 5   SP213064  Phương pháp dạy học Tự nhiên & Xã hội             2    1    1     2
                 6   SP213073  Giao tiếp sư phạm ở trường tiểu học               1    0    1     1
                                Phương pháp công tác Đội Thiếu niên tiền
                 7   SP213527                                                    1    1    0     1
                                phong Hồ Chí Minh
                 8  SP213502  Kiến tập sư phạm                                   2    0    2     2
                                Nghệ thuật và phương pháp dạy học nghệ thuật
                 9   SP213585                                                    3    2    1     3
                                ở tiểu học
                                        Tổng Học kỳ 5                                           17    0

                                                        HỌC KỲ 6
                                                                                         Tín chỉ
                TT  MÃ HP                        Tên học phần
                                                                                Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211033   Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                    2    1.4  0.6  2
                 2  FL212913  Nói tiếng Jrai                                     2     1    1    2
                 3   SP212507  Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục          1     1    0    1
                 4   SP213062  Phương pháp dạy học tiếng Việt 2                  2     1    1    2
                 5   SP213522  Đạo đức và phương pháp dạy học                    2     1    1    2
                 6   SP213526  Thể dục và phương pháp dạy học                    2     1    1    2

                                                            115
   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150