Page 150 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 150

22. NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON - KHOA SƯ PHẠM
                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
                TT  MÃ HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1   SP211006  Xã hội học đại cương                             2    2     0     2
                 2   SP211400  Địa lí Việt Nam đại cương                        2    2     0     2
                 3  FL211011  Tiếng Anh 1                                       3    3     0     3
                 4  KC211022  Sinh học đại cương                                2    2     0     2
                 5   SP211032  Thể dục cơ bản và Điền  kinh                     1    0     1          1
                 6   SP211039  Cờ vua 1                                         1    0     1
                 7   SP212401  Tạo hình cơ bản                                  2    1     1     2
                 8   SP211412  Logic toán                                       2    2     0     2
                 9   SP212003  Giáo dục kĩ năng sống                            2    1     1     2
                                       Tổng Học kỳ 1                                            15    0

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                TT  MÃ HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                             3    3     0     3
                 2  SP211007  Lịch sử  Việt Nam đại cương                       2    2     0
                                Đại cương văn hóa các Dân tộc thiểu số Tây
                 3  SP211018                                                    2    2     0          2
                                nguyên
                 4  SP211009  Nhân học đại cương                                2    2     0
                 5  FL211012  Tiếng Anh 2                                       3    3     0     3
                 6  KC211027  Tin học đại cương                                 2    1     1     2
                 7  KT212202  Kĩ năng mềm                                       2    1     1     2
                 8  SP211033    Bóng chuyền cơ bản                              1    0     1
                 9  SP211034    Bơi lội cơ bản                                  1    0     1
                10  SP211035    Cầu lông cơ bản                                 1    0     1          1
                11  SP211042    Bóng bàn cơ bản                                 1    0     1
                12  SP211040    Cờ vua 2                                        1    0     1
                13  SP212409  Múa cơ bản                                        2    1     1     2
                14  SP211023  Tâm lí học giáo dục                               3    3     0     3
                                       Tổng Học kỳ 2                                            15    3

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                TT  MÃ HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                     2    2     0     2
                 2  FL211013  Tiếng Anh 3                                       3    3     0     3
                 3   SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                         1    0     1
                 4   SP211037  Teakwondo cơ bản                                 1    0     1
                 5   SP211038  Bóng đá cơ bản                                   1    0     1          1
                 6   SP211043  Bóng rổ cơ bản                                   1    0     1
                 7   SP211041  Cờ vua 3                                         1    0     1
                                Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                 8  QP211011                                                    3    3     0     3
                                Cộng sản Việt Nam
                 9  QP211006  Công tác quốc phòng - An ninh                     2    2     0     2
                10  QP211012  Quân sự chung                                     1    0.7  0.3    1
                11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2    0     2     2

                                                           118
   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154   155