Page 199 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 199

Tín chỉ
                TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 10  QP211012  Quân sự chung                                    1    0.7  0.3    1
                 11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật        2    0     2     2
                 12  KC212220  Toán cho Vật lí 2                                2    2     0     2
                 13  KC212208  Thiên văn học                                    2    1.5  0.5    2
                                       Tổng học kỳ 3                                            18    1

                                                       HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
                TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác - Lênin                     2    2     0     2
                 2  FL211014  Tiếng Anh 4                                       3    3     0     3
                 3  KC212221  Toán cho Vật lí 3                                 2    2     0     2
                 4  KC212215  Điện từ học                                       4    4     0     4
                 5  KC211203  Thực hành Điện học                                1    0     1     1
                 6  KC212002  Vật lí nguyên tử và hạt nhân                      2    2     0     2
                 7  KC213209  Thực tập, thực tế chuyên môn                      1    0     1     1
                 8  KC216201  Lí luận dạy học Vật lí                            3    3     0     3
                                       Tổng học kỳ  4                                           18    0

                                                       HỌC KỲ 5
                                                                                        Tín chỉ
                TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                         2    2     0     2
                 2  KT213007  Khởi nghiệp                                       2    1.5  0.5    2
                 3  KC212216  Quang học                                         4    4     0     4
                 4  KC211204  Thực hành Quang học                               1    0     1     1
                 5  KC212218  Phương pháp toán lí                               3    3     0     3
                 6  SP211024  Giáo dục học phổ thông                            3    3     0     3
                 7  SP213502  Kiến tập sư phạm                                  2    0     2     2
                                       Tổng học kỳ  5                                           17    0

                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
                TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                              2    1.5  0.5    2
                 2  KC213206  Cơ học lượng tử 1                                 3    3     0     3
                 3  KC213202  Cơ học lí thuyết                                  3    3     0     3
                 4  KC212318  Nhiệt động lực học và Vật lí thống kê             2    2     0     2
                 5  KC212319  Điện động lực học                                 2    2     0     2
                 6  KC213001  Vật lí chất rắn                                   2    2     0     2
                 7  KC212209  Kỹ thuật điện                                     2    1.5  0.5    2
                 8  KC213277  Cơ học lượng tử 2                                 2    2     0
                 9  KC213298  Hạt cơ bản                                        2    2     0
                 10  KC212321  Đo lường các đại lượng không điện                2    1.5  0.5         4
                 11  KC213286  Tiếng Anh chuyên ngành Vật lí                    2    2     0
                 12  KC211272  Vật lí khí quyển                                 2    2     0
                                       Tổng học kỳ 6                                            16    4


                                                           151
   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204