Page 198 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 198

30. NGÀNH SƯ PHẠM VẬT LÝ - KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CN

                                                       HỌC KỲ 1
                T     Mã HP                     Tên học phần                            Tín chỉ
                T                                                             Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211011  Tiếng Anh 1                                       3    3     0     3
                 2  KC211027  Tin học đại cương                                 2    1     1     2
                 3  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                       1    0     1          1
                 4  SP211039  Cờ vua 1                                          1    0     1
                 5  KC212213  Cơ học                                            4    4     0     4
                 6  KC212214  Nhiệt học                                         3    3     0     3
                 7  KC211201  Thực hành Cơ học                                  1    0     1     1
                 8  KC211202  Thực hành Nhiệt học                               1    0     1     1
                 9  KC212323  Nhập môn ngành sư phạm Vật lí                     2    2     0     2
                                       Tổng học kỳ 1                                            16    1

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211012  Tiếng Anh 2                                       3    3     0     3
                 2  KT212202  Kỹ năng mềm                                       2    2     0     2
                 3  SP211023  Tâm lí giáo dục                                   3    3     0     3
                 4  SP211001  Tiếng Việt thực hành                              2    2     0
                 5  NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                      2    2     0          2
                 6  SP211006  Xã hội học đại cương                              2    2     0
                 7  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                1    0     1
                 8  SP211034  Bơi lội cơ bản                                    1    0     1
                 9  SP211035  Cầu lông cơ bản                                   1    0     1          1
                 10  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                  1    0     1
                 11  SP211040  Cờ vua 2                                         1    0     1
                 12  KC212219  Toán cho Vật lí 1                                2    2     0     2
                 13  KC211018  Hóa học đại cương 1                              2    2     0
                 14  KC211036  Sinh học đại cương                               2    1.5  0.5         2
                 15  KC212207  Dao động và sóng                                 2    1.5  0.5    2
                                       Tổng học kỳ 2                                            12    5

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211030  Triết học Mác - Lênin                             3    3     0     3
                 2  FL211013  Tiếng Anh 3                                       3    3     0     3
                 3  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                          1    0     1
                 4  SP211037  Taekwondo cơ bản                                  1    0     1
                 5  SP211038  Bóng đá cơ bản                                    1    0     1          1
                 6  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                    1    0     1
                 7  SP211041  Cờ vua 3                                          1    0     1
                 8              Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                     QP211011                                                   3    3     0     3
                                Cộng sản Việt Nam
                 9  QP211006  Công tác quốc phòng và an ninh                    2    2     0     2


                                                           150
   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203