Page 193 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 193

Tín chỉ
               TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                10  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0    2     2
                11 KC213007  Hình học affine và Euclide                         2     2    0     2
                12  KC211003  Toán A3                                           3     3    0     3
                13  KC213117  Cơ sở số học                                      2     2    0     2
                14  SP211024  Giáo dục học phổ thông                            3     3    0     3
                15  KC214114  Ứng dụng tin học trong giảng dạy toán học         2    0.5  1.5    2
                                        Tổng học kỳ 3                                           23    1

                                                       HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
               TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211031  Kinh tế chính trị Mác – Lê nin                    2     2    0     2
                 2  FL211014  Tiếng Anh 4                                       3     3    0     3
                 3  KC211014  Vật lý B                                          2     2    0     2
                 4  KC211034  Toán A4                                           2     2    0     2
                 5  KC212105  Không gian metric - Không gian topo               2     2    0     2
                 6  KC212109  Phương trình vi phân                              2     2    0     2
                 7  KC213006  Số luận                                           2     2    0     2
                 8  KC212121  Hình học xạ ảnh                                   2     2    0          2
                 9  KC212124  Hình học tuyến tính                               2     2    0
                                       Tổng học kỳ 4                                            15    2

                                                       HỌC KỲ 5
                                                                                        Tín chỉ
               TT     Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211032  Chủ nghĩa xã hội khoa học                         2     2    0     2
                 2  KT213007  Khởi nghiệp                                       2    1.5  0.5    2
                 3  KC212106  Độ đo tích phân                                   2     2    0     2
                 4  KC212104  Hàm biến phức                                     2     2    0     2
                 5  KC211006  Xác suất thống kê                                 2     2    0     2
                 6  KC216128  Lý luận dạy học môn Toán                          2     2    0     2
                 7  SP213502  Kiến tập sư phạm                                  2     0    2     2
                 8  KC213125  Hình học sơ cấp                                   3     3    0     3
                                       Tổng học kỳ 5                                            17    0

                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
                TT    Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211002  Tư tưởng Hồ Chí Minh                              2    1.5  0.5    2
                 2  KC212003  Giải tích hàm                                     3     3    0     3
                 3  KC212116  Lý thuyết module                                  2     2    0     2
                 4  KC213008  Hình học vi phân                                  2     2    0     2
                 5  KC212123  Quy hoạch tuyến tính                              2     2    0     2
                 6  KC213124  Đại số sơ cấp                                     3     3    0     3
                 7  KC212110  Phương trình đạo hàm riêng                        2     2    0     2
                                       Tổng học kỳ 6                                            16     0



                                                           147
   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198