Page 190 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 190

11. TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH THÚ Y
                                                                             Chuyên ngành Thú y (154 Tín chỉ)
                                                                                          Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Giáo dục thể chất 1 (1): Chọn 1 trong 2 học phần
                                                   TY212292 (2)
                                                               KC211027 (2)
                                                                            KC211022 (2)
                      HK 1  KT212202 (2)  KC211025 (2)  Tiếp cận nghề chăn   Tin học đại cương  Sinh học đại cương  SP211001 (2) Tiếng Việt thực hành  KC211063 (2) Hóa đại cương  SP211032 (1) Thể dục cơ bản và điền kinh
                                       Động vật học
                           Kĩ năng mềm
                                                   nuôi thú y
                                                                                       SP211014 (2) Tâm lý học đại cương  KC211020 (2) Hóa phân tích  SP211039 (1) Cờ vua (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn chế)
                                                                                                         Giáo dục thể chất 2  (1): Chọn 1 trong 5 học phần
                                                                            TY212290 (4)
                                                               TY212204 (3)
                      HK 2  FL211011 (3)  TY212291 (2)  Sinh lý động vật  Sinh hoá động vật  Giải phẫu  SP211033 (1)  SP211034 (1)  SP211035 (1)  SP211042 (1)  (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn
                                                   TY212294 (3)
                                                                                                                                  SP211040 (1) Cờ vua 2
                           Tiếng Anh 1
                                        Mô phôi
                                                                             động  vật
                                                                                                    Bơi lội cơ bản
                                                                                        Bóng chuyền cơ bản
                                                                                                                        Bóng bàn cơ bản
                                                                                                              Cầu lông cơ bản
                                                                                                                                     chế)
                                                                                            Giáo dục thể chất 3  (1): Chọn 1 trong 5 học phần  Giáo dục Quốc phòng (8)
                                                                                       SP211036 (1) Thể dục nhịp điệu cơ bản  QP211011 (2.5) Đường lối quốc phòng và an ninh của  Đảng cộng sản Việt Nam
                                       ML211030 (3)
                                                               TY212211 (2)
                                                                            TY212206 (2)
                      HK 3  FL211012 (3)  Mác -  Lênin  Vi sinh vật thú y  Miễn dịch học Thú y  Di truyền học động vật  SP211037 (1) Taekwondo cơ bản  QP211006 (2) Công tác quốc phòng – An ninh
                                                  TY212297 (2)
                                        Triết học
                           Tiếng Anh 2
                                                                                       SP211038 (1) Bóng đá cơ bản
                                                                                       SP211043 (1) Bóng rổ cơ bản    QP211013 (2) Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
                                                                                       SP211041 (1) Cờ vua 3 (dành cho sinh viên có sức khỏe hạn chế)  QP211012 (1.5) Quân sự chung
                                      ML211031 (2)
                                                                            TY213217 (2)
                                                                                                                TY212107 (2)
                                                               TY213222 (2)
                                                                                                    TY213299 (3)
                      HK 4  FL211013 (3)  Kinh tế chính trị Mác   Sinh lý bệnh thú y  Dịch tễ học thú y  Giải phẫu bệnh thú y  TY212209 (3)  Chẩn đoán bệnh thú y  Dinh dưỡng động vật
                                                  TY212214 (2)
                                                                                        Dược lý thú y
                           Tiếng Anh 3
                                        -  Lênin
                                      ML211032 (2)  TY213224 (2)  NL213706 (2)          TY214240 (2)
                                                                                                    TY213120 (2)
                                                                            TY213251 (3)
                      HK 5  FL211014 (3)  Chủ nghĩa xã hội   Bệnh Nội khoa thú y   Phương pháp nghiên cứu   Sản khoa gia súc  Sinh học phân tử trong   Độc chất học thú y  KT213007 (2)
                           Tiếng Anh 4
                                                                                                                 Khởi nghiệp
                                       khoa học      1          khoa học                Chăn nuôi Thú y
                           TY213280 (3)  ML211002 (2)  TY213225 (3)                     TY213226 (2)
                                                                                                    TY213264 (2)
                                                                                                                TY213118 (2)
                                                               TY213228 (2)
                      HK 6  Thực tập rèn nghề thú   Tư tưởng Hồ Chí   Bệnh Nội khoa thú y   Ký sinh trùng 1  TY213260 (2)  Bệnh truyền nhiễm   Ngoại khoa thú y 1  Dược liệu thú y
                                                                             Luật thú y
                             y
                                                                                         động vật 1
                                        Minh
                                                     2
                           TY213281 (3)  ML211033 (2)                                   TY213227 (3)
                                                                                                    TY213231 (3)
                                                                            TY213232 (2)
                      HK 7  Thực tập giáo trình   Lịch sử Đảng Cộng   TY213233 (2)  Ký sinh trùng 2  Chăn nuôi trâu bò  Bệnh truyền nhiễm   Ngoại khoa Thú y 2
                                                               TY213229 (3)
                                                  Chăn nuôi heo
                                       sản Việt Nam
                            thú y
                                                                                         động vật 2
                                                                                              Chọn 1 trong 3 học phần (2)  Chọn 1 trong 3 học phần (2)
                           TY213282 (3)                        TY213302 (2)            TY213278 (2) Bệnh học thủy sản  TY213271 (2) Một sức khỏe
                                                                            TY213245 (2)
                      HK 8  Thực tập tổng hợp thú   Chăn nuôi gia cầm  TY213223 (2)  Bệnh truyền lây giữa động   Chẩn đoán hình ảnh  TY213241 (2) Bệnh động vật hoang dã  TY213272 (2) Quyền lợi và tập tính động vật
                                      TY213234 (2)
                                                   Vệ sinh thú y
                                                                vật và người
                             y
                                                                                       TY213244 (2) Vệ sinh an toàn thực phẩm   TY213267 (2) Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi
                                                                                  Chọn 1 trong 3 học phần (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)  Chọn 1 trong 2 học phần (2)
                           TY215283 (3)           TY213235 (2)             TY214260 (2) Xây dựng và quản lý dự án chăn nuôi
                      HK 9  Thực tập phòng mạch   NL213757 (2)  Kiểm nghiệm sản   Thiết kế thí nghiệm  TY213295 (2) Quản lý trại chăn nuôi  TY213276 (2) Thụ tinh nhân tạo
                                                               TY213296 (2)
                                       Khuyến nông
                            thú y                 phẩm động vật            TY214261 (2) Hệ thống nông nghiệp
                                                                           NL211711 (2) Sinh Thái môi trường  TY214262 (2) Quản lý chất thải chăn nuôi  TY212010 (2) Chọn lọc và nhân giống vật nuôi
                                          Học phần tốt nghiệp (10) chọn trong
                                                                                                                                         Học phần tiên quyết
                                        Dành cho sinh viên không đủ điều kiện hoặc không làm khóa luận tốt nghiệp
                      HK 10  TY215259 (10)   TY213237 (2) Khoa học ong mật                                                               Học phần học trước
                           Khóa luận tốt nghiệp  TY215258 (4)  TY213239 (2) Bệnh dinh dưỡng
                                    Chuyên đề tốt nghiệp                                                                                 Học phần song hành
                                             TY213240 (2) Bệnh chó mèo
                                                                                   145
   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194   195