Page 186 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 186

28 NGÀNH THÚ Y – KHOA CHĂN NUÔI THÚ Y

                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  KC211022  Sinh học đại cương                                 2     2    0     2
                2  KC211027  Tin học đại cương                                  2     1    1     2
                3  KC211025  Động vật học                                       2     2    0     2
                4  KT212202  Kỹ năng mềm                                        2     2    0     2
                5  SP211001  Tiếng Việt thực hành                               2     2    0          2
                6  SP211014  Tâm lý học đại cương                               2     2    0
                7  KC211063  Hóa đại cương                                      2    1.5  0.5          2
                8  KC211020  Hóa phân tích                                      2    1.5  0.5
                9  SP211032  Thể dục cơ bản và điền kinh                        1     0    1
                10  SP211039  Cờ vua 1                                          1     0    1           1
                11  TY212292  Tiếp cận nghề chăn nuôi thú y                     2     1    1     2
                                         Tổng kỳ 1                                              10     5

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL211011  Tiếng Anh 1                                        3     3    0     3
                2  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                 1     0    1
                3  SP211034  Bơi lội cơ bản                                     1     0    1
                4  SP211035  Cầu lông cơ bản                                    1     0    1          1
                5  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                    1     0    1
                6  SP211040  Cờ vua 2                                           1     0    1
                7  TY212290  Giải phẫu động vật                                 4     3    1     4
                8  TY212291  Mô phôi                                            2    1.5  0.5    2
                9  TY212204  Sinh hoá động vật                                  3    2.5  0.5    3
                10  TY212294  Sinh lý động vật                                  3    2.5  0.5    3
                                         Tổng kỳ 2                                              15    1

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  ML211030 Triết học Mác -  Lênin                              3     3    0     3
                2  FL211012  Tiếng Anh 2                                        3     3    0     3
                3  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1     0    1
                4  SP211037  Taekwondo cơ bản                                   1     0    1
                5  SP211038  Bóng đá cơ bản                                     1     0    1           1
                6  SP211043  Bóng rổ cơ bản                                     1     0    1
                7  SP211041  Cờ vua 3                                           1     0    1
                               Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
                8  QP211011                                                     3     3    0     3
                               cộng sản Việt Nam
                9  QP211006  Công tác quốc phòng – An ninh                      2     2    0     2
                10  QP211012  Quân sự chung                                     1    0.7  0.3    1
                11  QP211013  Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0    2     2
                5  TY212297  Vi sinh vật thú y                                  2    1.5  0.5    2
                13  TY212206  Di truyền học động vật                            2     2    0     2


                                                           142
   181   182   183   184   185   186   187   188   189   190   191