Page 182 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 182
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
3 TY213267 Bảo quản, chế biến sản phẩm chăn nuôi 2 1.5 0.5 2
4 TY213272 Quyền lợi và tập tính động vật 2 1.5 0.5 2
5 TY213120 Độc chất học thú y 2 1.5 0.5
6 TY213295 Quản lý trại chăn nuôi 2 1 1 2
7 TY214579 Thực tập giáo trình chăn nuôi thú y 3 0 3 3
8 TY213223 Vệ sinh thú y 2 1.5 0.5 2
9 NL213757 Khuyến nông 2 1.5 0.5 2
10 NL214951 Cơ khí chăn nuôi 2 2 0
11 NL214950 Trồng trọt cơ bản 2 2 0 2
12 NL211711 Sinh thái môi trường 2 2 0
Tổng kỳ 7 16 4
HỌC KỲ 8
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 TY213100 Quản lý chất lượng thức ăn 2 2 0 2
2 TY213239 Bệnh dinh dưỡng 2 2 0
3 TY213570 Chăn nuôi động vật hoang dã 2 2 0 2
4 TY213122 Chăn nuôi dê, cừu 2 2 0
5 TY214580 Thực tập tổng hợp chăn nuôi thú y 3 0 3 3
6 TY213271 Một sức khỏe 2 2 0 2
7 TY213302 Bệnh truyền lây giữa người và động vật 2 1.5 0.5 2
8 TY212209 Dược lý thú y 3 2.5 0.5 3
9 TY214260 Xây dựng và quản lý dự án chăn nuôi 2 2 0
10 TY214261 Hệ thống nông nghiệp 2 2 0 2
11 TY213298 Nuôi trồng thủy sản 3 2.5 0.5 3
Tổng kỳ 8 13 6
HỌC KỲ 9
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 TY215258 Chuyên đề tốt nghiệp 4 0 4
2 TY215259 Khóa luận tốt nghiệp 10 0 10
3 TY213119 Kỹ thuật bảo quản thức ăn chăn nuôi 2 2 0 10
4 TY213237 Khoa học ong mật 2 2 0
5 TY214262 Quản lý chất thải chăn nuôi 2 2 0
Tổng kỳ 9 0 10
140