Page 181 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 181
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
14 TY212107 Dinh dưỡng động vật 2 1.5 0.5 2
15 TY212211 Miễn dịch học thú y 2 1.5 0.5 2
Tổng kỳ 3 22 1
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211031 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 0 2
2 FL211013 Tiếng Anh 3 3 3 0 3
3 TY212110 Chọn lọc và nhân giống vật nuôi 2 1.5 0.5 2
4 TY214582 Thức ăn chăn nuôi 2 1.5 0.5 2
5 TY214583 Chăn nuôi Trâu bò 4 3.5 0.5 4
6 TY214584 Chăn nuôi heo 4 3.5 0.5 4
7 TY212214 Sinh lý bệnh thú y 2 1.5 0.5 2
Tổng kỳ 4 19 0
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 TY214240 Sinh học phân tử trong chăn nuôi thú y 2 1.5 0.5 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
3 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
4 FL211014 Tiếng Anh 4 3 3 0 3
5 TY214585 Chăn nuôi Gia cầm 4 3.5 0.5 4
6 NL213706 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 1.5 0.5 2
7 TY214578 Thực tập rèn nghề chăn nuôi 3 0 3 3
Tổng kỳ 5 18 0
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
2 TY214586 Công nghệ sinh sản 3 2.5 0.5 3
3 TY213296 Thiết kế thí nghiệm 2 1.5 0.5 2
4 TY213264 Ngoại khoa Thú y 1 2 1.5 0.5 2
5 TY213118 Dược liệu thú y 2 1.5 0.5 2
6 TY213224 Bệnh Nội khoa Thú y 1 2 1.5 0.5 2
7 TY213226 Bệnh truyền nhiễm động vật 1 2 1.5 0.5 2
8 TY213235 Kiểm nghiệm sản phẩm động vật 2 1.5 0.5 2
9 TY213228 Ký sinh trùng 1 2 1.5 0.5 2
10 TY213280 Thực tập rèn nghề thú y 3 0 3 3
Tổng kỳ 6 22 0
HỌC KỲ 7
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1.4 0.6 2
2 TY214581 Cây thức ăn chăn nuôi 3 2.5 0.5 3
139