Page 176 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 176

Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                13 FL212106 Phiên dịch                                          2     2    0
                14 FL212105 Biên dịch                                           2     2    0
                                                                          Tổng kỳ 6              6    12

                                                       HỌC KỲ 7
                                                                                        Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  FL213544 Cú pháp học                                         2     2    0     2
                2  FL216605 Tiếng Anh Quản trị kinh doanh                       2     2    0          2
                3  FL216607 Tiếng Anh Giao dịch ngân hàng                       2     2    0
                4  FL216606 Tiếng Anh Tiếp thị và quảng cáo                     2     2    0
                8  FL216613 Tiếng Anh Dịch vụ khách hàng                        2     2    0          2
                6  FL216610 Tiếng Anh Nhân sự                                   2     2    0          2
                7  FL216603 Tiếng Anh Du lịch                                   2     2    0
                8  FL216609 Tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin                 2     2    0          2
                9  FL216611 Tiếng Anh ngành Logistics                           2     2    0
                                   Sinh viên chọn 6 tín chỉ trong 2 nhóm tự chọn sau:
                10  FL213510 Hình thái học                                      2     2    0
                11  FL215995 Ngữ dụng học                                       2     2    0          6
                12  FL215985 Ngôn ngữ học xã hội                                2     2    0
                13  FL212108 Phiên dịch nâng cao                                2     2    0
                14  FL212109 Biên dịch nâng cao                                 2     2    0          6
                15  FL212113 Ứng dụng CN trong dịch thuật                       2     1    1
                                                                          Tổng kỳ 7              2    14

                                                       HỌC KỲ 8
                                                                                        Tín chỉ
                TT  Mã HP                     Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL216813 Thực tế                                            2     0    2     2
                 2  FL216814 Thực tập                                           4     0    4     4
                 3  FL215999 Khóa luận tốt nghiệp                              10    10    0          10
                 4  FL215998 Chuyên đề tốt nghiệp                               4     4    0          4
                 5  FL215982 Từ nguyên học                                      2     2    0
                 6  FL215980 Tâm lý dịch thuật                                  2     2    0          6
                 7  FL212110 Phiên dịch chuyên ngành                            2     2    0
                 8  FL212111 Biên dịch chuyên ngành                             2     2    0
                                                                             Tổng kỳ 8            6   10





















                                                           136
   171   172   173   174   175   176   177   178   179   180   181