Page 180 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 180

27. NGÀNH CHĂN NUÔI - KHOA CHĂN NUÔI THÚ Y

                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                1  SP211001 Tiếng Việt thực hành                                2     2    0
                2  SP211014 Tâm lý học đại cương                                2     2    0          2
                3  KC211020 Hóa phân tích                                       2    1.5  0.5         2
                4  KC211063 Hóa học đại cương                                   2    1.5  0.5
                5  KC211022 Sinh học đại cương                                  2    1.5  0.5    2
                6  KC211027 Tin học đại cương                                   2     1    1     2
                7  KC211025 Động vật học                                        2     2    0     2
                8  KT212202 Kỹ năng mềm                                         2     2    0     2
                9  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                         1     0    1
                10  SP211039 Cờ vua 1                                           1     0    1     1
                11 TY212292 Tiếp cận nghề chăn nuôi thú y                       2     2    0     2
                                          Tổng kỳ 1                                             11    4

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211011 Tiếng Anh 1                                        3     3    0     3
                 2  SP211033 Bóng chuyền cơ bản                                 1     0    1
                 3  SP211034 Bơi lội cơ bản                                     1     0    1
                 4  SP211035 Cầu lông cơ bản                                    1     0    1          1
                 5  SP211042 Bóng bàn cơ bản                                    1     0    1
                 6  SP211040 Cờ vua 2                                           1     0    1
                 7  TY212290 Giải phẫu  động vật                                4     3    1     4
                 8  TY212291 Mô phôi                                            2    1.5  0.5    2
                 9  TY212204 Sinh hoá động vật                                  3    2.5  0.5    3
                10 TY212294 Sinh lý động vật                                    3    2.5  0.5    3
                                         Tổng kỳ 2                                              15    1

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
               TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211030 Triết học Mác -  Lênin                             3     3    0     3
                 2  FL211012 Tiếng Anh 2                                        3     3    0     3
                 3  SP211036 Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1     0    1
                 4  SP211037 Taekwondo cơ bản                                   1     0    1
                 5  SP211038 Bóng đá cơ bản                                     1     0    1          1
                 6  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                     1     0    1
                 7  SP211041 Cờ vua 3                                           1     0    1
                              Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng
                 8  QP211011                                                    3     3    0     3
                              sản Việt Nam
                 9  QP211006 Công tác quốc phòng – An ninh                      2     2    0     2
                10 QP211012 Quân sự chung                                       1    0.7  0.3    1
                11 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật           2     0    2     2
                12 TY213001 Vi sinh vật chăn nuôi                               2    1.5  0.5    2
                13 TY212206 Di truyền học động vật                              2     2    0     2


                                                           141
   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184   185