Page 175 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 175
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
sản Việt Nam
13 QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh 2 2 0 2
14 QP211012 Quân sự chung 1 0.7 0.3 1
15 QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật 2 0 2 2
Tổng kỳ 3 16 1
HỌC KỲ 4
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211002 Tiếng Pháp 2 3 3 0 3
2 ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 0 2
3 FL213612 Nghe tiếng Anh 3 2 1.4 0.6 2
4 FL213622 Nói tiếng Anh 3 2 1.4 0.6 2
5 FL213632 Đọc tiếng Anh 3 2 1.4 0.6 2
6 FL213642 Viết tiếng Anh 3 2 1.4 0.6 2
2 KT213007 Khởi nghiệp 2 1.5 0.5 2
8 FL213103 Đất nước học Anh - Mỹ 2 2 0 2
9 FL213542 Giao tiếp liên văn hóa 2 2 0 2
Tổng kỳ 4 19 0
HỌC KỲ 5
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211003 Tiếng Pháp 3 3 3 0 3
2 ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 0.5 2
3 FL211019 Phương pháp NCKH 2 1 1 2
4 FL213613 Nghe tiếng Anh nâng cao 2 1.4 0.6
5 FL213623 Nói tiếng Anh nâng cao 2 1.4 0.6
6 FL213633 Đọc tiếng Anh nâng cao 2 1.4 0.6 6
7 FL213643 Viết tiếng Anh nâng cao 2 1.4 0.6
8 FL213503 Ngữ pháp ứng dụng 2 2 0
9 FL213505 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 2 0 2
Tổng kỳ 5 18 0
HỌC KỲ 6
Tín chỉ
TT Mã HP Tên học phần
Tổng LT TH BB TC
1 FL211004 Tiếng Pháp 4 3 3 0 3
2 FL213502 Ngữ nghĩa học 2 2 0 2
3 FL213543 Văn học các nước nói tiếng Anh 2 2 0 2
4 FL213501 Ngữ âm – Âm vị học 2 2 0 2
5 ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản VN 2 1.4 0.6 2
Sinh viên chọn 6 tín chỉ trong 2 nhóm tự chọn sau:
9 FL211028 Dẫn luận ngôn ngữ Anh 2 2 0
10 FL211050 PPNC ngôn ngữ học ứng dụng 2 2 0 6
11 FL215994 Phân tích diễn ngôn 2 2 0
12 FL216612 Lý thuyết dịch 2 2 0 6
135