Page 174 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 174

26. NGÀNH NGÔN NGỮ ANH - KHOA NGOẠI NGỮ

                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  NL211702 Pháp luật Việt Nam đại cương                        2     2     0    2
                 2  KT212202 Kỹ năng mềm                                         2     2     0    2
                 3  SP211032  Thể dục CB và điền kinh                            1     0     1    1
                 4  SP211039  Cờ vua 1                                           1     0     1
                 5  FL213601 Tiếng Anh tổng quát 1                               2    1.4  0.6    2
                 6  FL213602 Tiếng Anh tổng quát 2                               2    1.4  0.6    2
                 7  FL213603 Tiếng Anh tổng quát 3                               2    1.4  0.6    2
                 8  FL213604 Tiếng Anh tổng quát 4                               2    1.4  0.6    2
                 9  FL213520 Luyện âm                                            2    1.4  0.6    2
                                                                                 Tổng kỳ 1            16   0

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                        Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211030 Triết học Mác-Lênin                                3     3    0     3
                 2  KC211027 Tin học đại cương                                  2     1    1     2
                 3  SP211001  Tiếng Việt thực hành                              2     2    0
                 4  SP211003  Cơ sở văn hóa Việt Nam                            2     2    0          2
                 5  SP211014  Tâm lý học đại cương                              2     2    0
                 6  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                1     0    1
                 7  SP211034  Bơi lội cơ bản                                    1     0    1
                 8  SP211035  Cầu lông cơ bản                                   1     0    1          1
                 9  SP211042  Bóng bàn cơ bản                                   1     0    1
                10  SP211040  Cờ vua 2                                          1     0    1
                11  FL213610 Nghe tiếng Anh 1                                   2    1.4  0.6    2
                12  FL213620 Nói tiếng Anh 1                                    2    1.4  0.6    2
                13  FL213630 Đọc tiếng Anh 1                                    2    1.4  0.6    2
                14  FL213640 Viết tiếng Anh 1                                   2    1.4  0.6    2
                                                                                 Tổng kỳ 2            13   3

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  FL211015 Tiếng Pháp 1                                       3     3    0     3
                 2  ML211031 Kinh tế chính trị Mác-Lênin                        2     2    0     2
                 3  FL213611 Nghe tiếng Anh 2                                   2    1.4  0.6    2
                 4  FL213621 Nói tiếng Anh 2                                    2    1.4  0.6    2
                 5  FL213631 Đọc tiếng Anh 2                                    2    1.4  0.6    2
                 6  FL213641 Viết tiếng Anh 2                                   2    1.4  0.6    2
                 7  SP211036 Thể dục nhịp điệu CB                               1     0    1
                 8  SP211037 Taekwondo cơ bản                                   1     0    1
                 9  SP211038 Bóng đá cơ bản                                     1     0    1          1
                10  SP211043 Bóng rổ cơ bản                                     1     0    1
                11  SP211041 Cờ vua 3                                           1     0    1
                12 QP211011 Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng  3          3    0     3

                                                           141
   169   170   171   172   173   174   175   176   177   178   179