Page 169 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 169

Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                               Đường lối quốc phòng - an ninh của Đảng cộng
               13.   QP211011                                                   3     3    0     3
                               sản Việt Nam
               14.   QP211006 Công tác quốc phòng và an ninh                    2     2    0     2
               15.   QP211012 Quân sự chung                                     1    0.7  0.3    1
               16.   QP211013 Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật         2     0    2     2
                                          Tổng kỳ 3                                             18    1

                                                       HỌC KỲ 4
                                                                                        Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  ML211032 Chủ nghĩa xã hội khoa học                          2     2    0     2
                 3  FL211002 Tiếng Pháp 2                                       3     3    0     3
                 4  FL213612  Nghe tiếng Anh 3                                  2    1.4  0.6    2
                 5  FL213622  Nói tiếng Anh 3                                   2    1.4  0.6    2
                 6  FL213632  Đọc tiếng Anh 3                                   2    1.4  0.6    2
                 7  FL213642  Viết tiếng Anh 3                                  2    1.4  0.6    2
                 9  SP211024  Giáo dục học phổ thông                            3     3    0     3
                                          Tổng kỳ 4                                             16    2

                                                       HỌC KỲ 5
                                                                                        Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 2  FL211003 Tiếng Pháp 3                                       3     3    0     3
                 3  KT213007 Khởi nghiệp                                        2    1.5  0.5    2
                 1  ML211002 Tư tưởng Hồ Chí Minh                               2    1.5  0.5    2
                 2  FL213503 Ngữ pháp ứng dụng                                  2     2    0
                 3  FL213613 Nghe tiếng Anh nâng cao                            2    1.4  0.6
                 4  FL213623 Nói tiếng Anh nâng cao                             2    1.4  0.6         6
                 5  FL213633 Đọc tiếng Anh nâng cao                             2    1.4  0.6
                 6  FL213643  Viết tiếng Anh nâng cao                           2    1.4  0.6
                 8  FL213104 Lý luận giảng dạy Tiếng Anh                        2     2    0     2
                 9  FL216820 Kiến tập sư phạm                                   2     0    2     2
                                          Tổng kỳ 5                                             19    0

                                                       HỌC KỲ 6
                                                                                        Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                2  FL211004 Tiếng Pháp 4                                        3     3    0     3

                15  FL213111 Công nghệ trong dạy học ngoại ngữ                  2     1    1     2

                16  FL213105 Giảng dạy lồng ghép 4 kỹ năng                      2     2    0     2
                1  ML211033 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam                      2    1.4  0.6    2
                              Quản  lý  lớp  học  và  tổ  chức  các  hoạt  động  dạy
                6  FL213106                                                     2     2    0     2
                              học ngoại ngữ
                7  FL212105 Biên dịch                                           2     2    0  0       2
                8  FL212106 Phiên dịch                                          2     2    0   0
                10  FL213510 Hình thái học                                      2     2    0          2
                11  FL215994 Phân tích diễn ngôn                                2     2    0

                                                           131
   164   165   166   167   168   169   170   171   172   173   174