Page 168 - Sổ tay Sinh viên 2021
P. 168

25. NGÀNH  SƯ PHẠM TIẾNG ANH - KHOA NGOẠI NGỮ

                                                       HỌC KỲ 1
                                                                                        Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC
                 1  KT212202 Kỹ năng mềm                                        2     2    0     2
                 2  SP211032 Thể dục cơ bản và điền kinh                        1     0    1     1
                 3  SP211039 Cờ vua 1                                           1     0    1
                 4  FL213601 Tiếng Anh tổng quát 1                              2    1.4  0.6    2
                 5  FL213602 Tiếng Anh tổng quát 2                              2    1.4  0.6    2
                 6  FL213603 Tiếng Anh tổng quát 3                              2    1.4  0.6    2
                 7  FL213604 Tiếng Anh tổng quát 4                              2    1.4  0.6    2
                 8  FL213520 Luyện âm                                           2    1.4  0.6    2
                 9  SP211023 Tâm lý giáo dục                                    3     3    0     3
                                          Tổng kỳ 1                                             16    0

                                                       HỌC KỲ 2
                                                                                         Tín chỉ
                TT  Mã HP                       Tên học phần
                                                                               Tổng  LT  TH  BB  TC

                1.  ML211030 Triết học Mác-Lênin                                 3     3    0     3

                2.  KC211027 Tin học đại cương                                   2     1    1     2
                3.  SP211001  Tiếng Việt thực hành                               2     2    0


                4.  SP211003  Cơ sở văn hóa Việt Nam                             2     2    0          2
                5.  SP211006  Xã hội học đại cương                               2     2    0


                6.  SP211040  Cờ vua 2                                           1     0    1

                7.  SP211033  Bóng chuyền cơ bản                                 1     0    1
                8.  SP211034  Bơi lội cơ bản                                     1     0    1          1

                9.  SP211035  Cầu lông cơ bản                                    1     0    1

                10.   SP211042  Bóng bàn cơ bản                                  1     0    1
                11.   FL213610  Nghe tiếng Anh 1                                 2    1.4  0.6    2
                12.   FL213620  Nói tiếng Anh 1                                  2    1.4  0.6    2
                13.   FL213630  Đọc tiếng Anh 1                                  2    1.4  0.6    2
                14.   FL213640  Viết tiếng Anh 1                                 2    1.4  0.6    2
                                          Tổng kỳ 2                                              13    3

                                                       HỌC KỲ 3
                                                                                        Tín chỉ
                TT  Mã HP                      Tên học phần
                                                                              Tổng  LT  TH  BB  TC

               1.  FL211015 Tiếng Pháp 1                                        3     3    0     3
               2.  FL213611 Nghe tiếng Anh 2                                    2    1.4  0.6    2

               3.  FL213621 Nói tiếng Anh 2                                     2    1.4  0.6    2

               4.  FL213631 Đọc tiếng Anh 2                                     2    1.4  0.6    2


               5.  FL213641 Viết tiếng Anh 2                                    2    1.4  0.6    2
               6.      NL211702  Pháp luật Việt Nam đại cương                   2     2    0     2

               7.  ML211031 Kinh tế chính trị Mác-Lênin                         2     2    0     2
               8.  SP211041  Cờ vua 3                                           1     0    1

               9.  SP211036  Thể dục nhịp điệu cơ bản                           1     0    1

               10.   SP211037  Taekwondo cơ bản                                 1     0    1          1
               11.   SP211038  Bóng đá cơ bản                                   1     0    1
               12.   SP211043  Bóng rổ cơ bản                                   1     0    1

                                                           141
   163   164   165   166   167   168   169   170   171   172   173